thân thiện nhất
thấp nhất

Mức Độ Thân Thiện Tiêu đề 2021

Mức Độ Thân Thiện Mô tả

1 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uganda
198
Guinea
198
Djibouti
198
Comoros
198
Maldives
198
Rwanda
198
Nigeria
198
Seychelles
198
Nam Sudan
198
Timor-Leste
198
Ethiopia
198
Bolivia
198
Samoa
198
Campuchia
198
Gabon
198
Tuvalu
198
Angola
198
Malawi
198
bờ biển Ngà
198
Somalia
198
Lesotho
198
Guiné-Bissau
198
2 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cabo Verde
197
Togo
197
Mauritania
197
3 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
196
Palau
196
Madagascar
196
Suriname
196
4 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Senegal
194
5 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Haiti
193
6 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mozambique
192
7 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Vincent và Grenadines
190
8 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kenya
186
Iran
186
9 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cuba
178
Mauritius
178
Sri Lanka
178
10 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nepal
177
11 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tanzania
169
12 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ecuador
165
13 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nicaragua
163
14 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Gambia
160
15 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palestine
156
16 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ấn Độ
152
17 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zimbabwe
143
Saint Lucia
143
18 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uzbekistan
139
19 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Barbados
137
20 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zambia
136
21 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jordan
133
22 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Armenia
130
23 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sierra Leone
126
24 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hồng Kông
123
25 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thổ Nhĩ Kỳ
122
26 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bahamas
121
Jamaica
121
27 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
St Kitts & Nevis
120
Panama
120
28 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ai Cập
113
29 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Grenada
112
Antigua & Barbuda
112
30 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Fiji
110
31 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kosovo
108
32 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tunisia
107
33 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
106
34 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belize
105
35 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liban
104
36 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Moldova
103
Trinidad và Tobago
103
Botswana
103
37 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bosnia & Herzegovina
101
Colombia
101
38 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brazil
100
Peru
100
39 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Costa Rica
97
40 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Namibia
96
41 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Serbia
95
Albania
95
Montenegro
95
Qatar
95
42 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Georgia
94
43 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Monaco
93
Slovakia
93
Phần Lan
93
Đan Mạch
93
Thụy Sỹ
93
Hà Lan
93
Bỉ
93
Tây Ban Nha
93
Eswatini
93
Pháp
93
Na Uy
93
Romania
93
Đức
93
Andorra
93
Slovenia
93
Iceland
93
Liechtenstein
93
Croatia
93
Estonia
93
Lithuania
93
44 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Chile
92
45 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Áo
91
Vương Quốc Anh
91
Belarus
91
46 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Argentina
88
47 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guatemala
87
El Salvador
87
Ireland
87
48 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Honduras
86
49 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uruguay
84
Bắc Macedonia
84
50 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ukraine
83
Oman
83
Nam Phi
83
51 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tajikistan
82
Thái Lan
82
52 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
80
53 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kyrgyzstan
79
54 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Maroc
74
55 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bulgaria
73
56 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kiribati
72
57 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Burkina Faso
71
Bahrain
71
58 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tonga
69
59 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mexico
68
60 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Paraguay
67
Venezuela
67
61 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Séc
66
62 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Luxembourg
64
63 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bồ Đào Nha
61
64 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Azerbaijan
60
65 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malta
59
Síp
59
66 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thụy Điển
58
Guyana
58
67 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ghana
57
Hungary
57
Hy Lạp
57
68 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Benin
56
Sao Tome and Principe
56
Ả Rập Xê Út,
56
69 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Canada
54
70 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Vatican
52
71 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
San Marino
51
72 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ý
50
Pakistan
50
Latvia
50
73 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hàn Quốc
47
74 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Châu Úc
46
75 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hoa Kỳ
45
76 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ba Lan
44
77 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iraq
39
78 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nga
29
79 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mali
24
80 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bangladesh
23
Singapore
23
Mông Cổ
23
81 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Quốc
21
82 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Niger
20
83 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Phi
17
84 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tchad
16
Nauru
16
85 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liberia
15
Congo
15
86 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Syria
14
87 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Yemen
12
Kazakhstan
12
88 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Congo (Dem. Rep. Of)
8
89 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Burundi
7
Solomon
7
Algérie
7
Sudan
7
90 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kuwait
5
Guinea Xích Đạo
5
91 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Macau
3
Bhutan
3
Eritrea
3
Libya
3
92 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
New Zealand
1
Cameroon
1
93 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Triều Tiên
0
Myanmar
0
Indonesia
0
Lào
0
Việt Nam
0
Nhật Bản
0
Papua New Guinea
0
Turkmenistan
0
Malaysia
0
Israel
0
Brunei
0
Philippines
0
Đài Loan
0
Vanuatu
0
Marshall
0
Micronesia
0
Afghanistan
0
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ