quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2023

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
180
125
55
18
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
173
131
42
25
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
173
131
42
25
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
173
131
42
25
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
173
131
42
25
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
173
131
42
25
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
173
131
42
25
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
173
130
43
25
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
173
130
43
25
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
173
129
44
25
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
173
126
47
25
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
173
123
50
25
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
172
130
42
26
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
172
129
43
26
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
172
129
43
26
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
172
126
46
26
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
172
126
46
26
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
172
124
48
26
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
172
124
48
26
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
172
118
54
26
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
171
126
45
27
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
171
126
45
27
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
171
125
46
27
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
171
125
46
27
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
171
123
48
27
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
171
120
51
27
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
171
120
51
27
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
171
115
56
27
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
170
133
37
28
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
170
126
44
28
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
170
123
47
28
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
169
124
45
29
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
169
124
45
29
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
169
123
46
29
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
169
121
48
29
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
168
121
47
30
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
167
123
44
31
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
167
122
45
31
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
167
119
48
31
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
167
118
49
31
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
166
121
45
32
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
165
113
52
33
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
160
110
50
38
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
160
110
50
38
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
160
108
52
38
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
158
103
55
40
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
156
114
42
42
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
156
107
49
42
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
153
107
46
45
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
152
110
42
46
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
150
106
44
48
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
150
100
50
48
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
147
103
44
51
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
147
99
48
51
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
146
98
48
52
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
146
96
50
52
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Peru
Peru
145
91
54
53
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
143
102
41
55
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
142
104
38
56
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
142
103
39
56
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
141
94
47
57
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
140
99
41
58
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
139
99
40
59
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
138
90
48
60
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
137
94
43
61
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
137
85
52
61
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
135
100
35
63
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
135
94
41
63
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
134
96
38
64
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
134
88
46
64
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
134
85
49
64
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
132
91
41
66
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
132
86
46
66
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
132
82
50
66
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
129
84
45
69
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
129
78
51
69
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
128
81
47
70
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
128
80
48
70
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
127
84
43
71
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
127
82
45
71
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
127
78
49
71
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
126
84
42
72
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
124
80
44
74
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
124
74
50
74
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
123
82
41
75
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
123
79
44
75
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
123
75
48
75
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
123
72
51
75
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
121
76
45
77
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
121
75
46
77
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
120
70
50
78
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
119
70
49
79
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
118
73
45
80
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
117
72
45
81
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
114
70
44
84
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
108
60
48
90
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
107
64
43
91
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ecuador
Ecuador
101
52
49
97
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
99
56
43
99
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
99
52
47
99
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
98
51
47
100
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
97
60
37
101
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
96
56
40
102
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
96
52
44
102
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
95
49
46
103
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
95
46
49
103
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
94
52
42
104
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
94
42
52
104
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
93
46
47
105
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
90
44
46
108
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
89
45
44
109
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
89
39
50
109
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
87
44
43
111
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
86
52
34
112
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
85
37
48
113
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
85
36
49
113
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
83
37
46
115
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
83
33
50
115
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
81
46
35
117
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
81
33
48
117
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
80
35
45
118
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
79
37
42
119
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
79
33
46
119
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
78
45
33
120
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
78
44
34
120
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
77
42
35
121
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
77
36
41
121
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
76
42
34
122
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
76
37
39
122
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
76
35
41
122
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
75
33
42
123
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
75
29
46
123
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
74
41
33
124
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
73
28
45
125
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
72
44
28
126
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
72
43
29
126
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
72
42
30
126
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
71
30
41
127
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
71
26
45
127
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
70
35
35
128
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
70
23
47
128
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
69
38
31
129
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
69
26
43
129
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
69
22
47
129
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
68
41
27
130
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
68
33
35
130
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
68
31
37
130
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
68
30
38
130
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
68
25
43
130
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
68
23
45
130
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
67
30
37
131
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
67
26
41
131
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
66
26
40
132
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
66
22
44
132
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
66
18
48
132
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
65
29
36
133
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
65
27
38
133
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
65
20
45
133
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
64
30
34
134
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
64
29
35
134
Bìa hộ chiếu của Ai Cập
Ai Cập
64
19
45
134
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
63
31
32
135
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
63
26
37
135
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
63
26
37
135
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
63
22
41
135
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
62
27
35
136
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
62
22
40
136
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
62
19
43
136
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
61
23
38
137
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
61
16
45
137
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
61
16
45
137
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
60
26
34
138
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
60
20
40
138
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
60
16
44
138
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
59
20
39
139
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
57
19
38
141
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
56
20
36
142
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
55
25
30
143
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
55
16
39
143
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
55
16
39
143
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
55
15
40
143
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
54
17
37
144
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
54
14
40
144
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
53
16
37
145
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
53
14
39
145
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
52
19
33
146
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
52
13
39
146
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
51
14
37
147
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
51
12
39
147
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
50
14
36
148
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
50
12
38
148
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
49
10
39
149
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
47
16
31
151
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
45
11
34
153
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
44
11
33
154
93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
43
11
32
155
94 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
41
9
32
157
95 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
39
9
30
159
96 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
38
5
33
160
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ