thân thiện nhất
thấp nhất

Mức Độ Thân Thiện Tiêu đề 2024

Mức Độ Thân Thiện Mô tả

1 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Việt Nam
198
Guinea Xích Đạo
198
Maldives
198
Guiné-Bissau
198
Timor-Leste
198
Gabon
198
Djibouti
198
Burundi
198
Congo (Dem. Rep. Of)
198
Nam Sudan
198
Malawi
198
Comoros
198
Micronesia
198
Kenya
198
Tuvalu
198
Guinea
198
Samoa
198
Nigeria
198
bờ biển Ngà
198
2 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Campuchia
197
Ethiopia
197
Togo
197
Mauritania
197
Seychelles
197
Suriname
197
Uganda
197
Bolivia
197
Cabo Verde
197
3 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Rwanda
196
Dominica
196
Palau
196
Madagascar
196
4 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malaysia
195
5 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Lesotho
194
6 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Haiti
193
Sri Lanka
193
7 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Macau
192
Mozambique
192
8 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iran
188
9 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Vincent và Grenadines
187
10 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nepal
186
11 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mauritius
182
12 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Barbados
179
13 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cuba
177
14 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tanzania
171
15 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Lào
169
16 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bangladesh
167
17 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Singapore
164
18 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ấn Độ
163
19 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nicaragua
162
20 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Gambia
160
21 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Philippines
159
22 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ecuador
157
23 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palestine
156
24 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hồng Kông
148
25 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zimbabwe
144
26 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Lucia
143
27 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zambia
142
28 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jordan
141
29 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Armenia
140
Uzbekistan
140
30 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Senegal
135
31 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sierra Leone
126
32 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jamaica
122
33 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ai Cập
121
Bahamas
121
34 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kiribati
120
Vanuatu
120
St Kitts & Nevis
120
35 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thổ Nhĩ Kỳ
118
36 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nga
117
Panama
117
37 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Antigua & Barbuda
113
Grenada
113
38 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Fiji
112
39 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hàn Quốc
110
40 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kosovo
109
Namibia
109
41 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
108
42 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Azerbaijan
105
Belize
105
43 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brazil
103
Botswana
103
Liban
103
Trinidad và Tobago
103
Moldova
103
44 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Peru
102
45 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Colombia
101
46 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Qatar
99
Angola
99
Tunisia
99
Israel
99
Bosnia & Herzegovina
99
47 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Georgia
97
48 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Indonesia
96
Papua New Guinea
96
49 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Costa Rica
95
Marshall
95
Montenegro
95
50 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bulgaria
93
Na Uy
93
Hy Lạp
93
Phần Lan
93
Vatican
93
Eswatini
93
Bồ Đào Nha
93
Đan Mạch
93
Bỉ
93
Thụy Điển
93
Thụy Sỹ
93
Áo
93
Tây Ban Nha
93
Ba Lan
93
Đức
93
Hungary
93
Ý
93
Monaco
93
Romania
93
Síp
93
Liechtenstein
93
Iceland
93
Croatia
93
Latvia
93
Slovenia
93
Pháp
93
Malta
93
Slovakia
93
Lithuania
93
Estonia
93
San Marino
93
Hà Lan
93
Séc
93
Andorra
93
Luxembourg
93
51 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Chile
92
Albania
92
52 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belarus
91
Vương Quốc Anh
91
53 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Đài Loan
90
Argentina
90
Serbia
90
54 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
88
El Salvador
88
55 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tajikistan
87
56 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nam Phi
86
Honduras
86
Guatemala
86
57 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uruguay
84
Ireland
84
58 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kyrgyzstan
82
Thái Lan
82
59 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ukraine
81
Bắc Macedonia
81
60 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Oman
80
61 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kazakhstan
78
62 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Maroc
77
63 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Solomon
76
64 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Burkina Faso
72
65 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bahrain
71
Ả Rập Xê Út,
71
Venezuela
71
Nhật Bản
71
66 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Paraguay
69
Tonga
69
67 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mông Cổ
68
68 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mexico
67
69 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Pakistan
64
70 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brunei
63
71 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
New Zealand
61
72 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guyana
60
73 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ghana
58
Kuwait
58
74 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Benin
57
Somalia
57
75 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sao Tome and Principe
56
76 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Canada
53
77 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hoa Kỳ
46
Châu Úc
46
78 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iraq
45
79 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Quốc
38
80 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mali
25
81 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Niger
19
82 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tchad
16
83 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Syria
15
Trung Phi
15
Congo
15
84 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liberia
14
Nauru
14
85 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Yemen
12
86 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Myanmar
11
87 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Algérie
7
Sudan
7
Cameroon
7
88 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Eritrea
4
89 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bhutan
3
90 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Libya
2
91 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Triều Tiên
0
Turkmenistan
0
Afghanistan
0
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ