quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2015

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
158
123
35
40
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
158
122
36
40
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
157
122
35
41
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
157
121
36
41
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
157
120
37
41
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
157
119
38
41
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
157
115
42
41
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
156
121
35
42
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
156
121
35
42
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
156
120
36
42
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
156
120
36
42
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
156
113
43
42
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
155
121
34
43
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
155
116
39
43
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
155
112
43
43
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
155
119
36
43
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
155
118
37
43
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
155
118
37
43
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
154
114
40
44
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
154
114
40
44
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
154
118
36
44
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
153
109
44
45
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
153
105
48
45
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
152
118
34
46
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
152
118
34
46
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
151
116
35
47
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
151
104
47
47
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
151
118
33
47
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
150
113
37
48
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
150
114
36
48
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
149
115
34
49
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
149
115
34
49
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
148
114
34
50
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
147
114
33
51
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
147
114
33
51
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
147
114
33
51
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
146
109
37
52
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
144
104
40
54
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
144
109
35
54
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
143
110
33
55
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
142
101
41
56
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
141
106
35
57
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
141
111
30
57
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
140
106
34
58
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
140
101
39
58
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
139
101
38
59
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
138
95
43
60
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
138
101
37
60
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
136
98
38
62
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
132
102
30
66
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
130
99
31
68
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
129
92
37
69
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
129
92
37
69
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
127
93
34
71
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
124
94
30
74
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
124
93
31
74
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
123
95
28
75
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
123
94
29
75
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
122
88
34
76
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
122
86
36
76
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
121
89
32
77
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
121
91
30
77
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
120
78
42
78
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
119
88
31
79
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
118
93
25
80
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
117
88
29
81
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
117
83
34
81
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
116
81
35
82
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
113
84
29
85
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
112
81
31
86
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
112
81
31
86
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
112
78
34
86
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
111
80
31
87
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
111
78
33
87
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
108
77
31
90
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
108
78
30
90
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
108
75
33
90
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
107
72
35
91
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
104
71
33
94
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
104
69
35
94
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
104
71
33
94
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
102
70
32
96
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
102
71
31
96
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
101
69
32
97
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
98
67
31
100
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
94
62
32
104
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
91
61
30
107
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
86
53
33
112
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
84
52
32
114
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
83
55
28
115
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
81
46
35
117
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
77
48
29
121
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
76
79
-3
122
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
76
44
32
122
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
75
47
28
123
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
75
41
34
123
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
74
78
-4
124
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
74
43
31
124
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
73
74
-1
125
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
72
39
33
126
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
72
38
34
126
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
72
34
38
126
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
70
33
37
128
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
70
36
34
128
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
69
34
35
129
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
68
44
24
130
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
68
34
34
130
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
68
31
37
130
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
68
42
26
130
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
68
34
34
130
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
67
68
-1
131
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
67
35
32
131
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
67
40
27
131
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
66
31
35
132
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
66
41
25
132
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
65
63
2
133
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
65
38
27
133
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
65
38
27
133
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
65
44
21
133
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
64
62
2
134
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
62
40
22
136
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
62
30
32
136
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
62
31
31
136
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
61
33
28
137
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
61
31
30
137
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
61
27
34
137
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
61
38
23
137
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
61
36
25
137
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
60
28
32
138
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
60
28
32
138
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
59
35
24
139
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
59
24
35
139
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
58
33
25
140
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
58
27
31
140
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
57
38
19
141
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
57
27
30
141
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
56
25
31
142
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
56
28
28
142
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
56
23
33
142
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
56
29
27
142
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
54
21
33
144
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
55
31
24
143
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
55
23
32
143
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
54
25
29
144
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
53
19
34
145
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
53
27
26
145
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
53
30
23
145
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
53
24
29
145
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
52
17
35
146
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
52
16
36
146
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
52
28
24
146
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
52
15
37
146
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
51
19
32
147
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
51
19
32
147
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
49
19
30
149
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
49
23
26
149
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
49
18
31
149
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
49
15
34
149
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
49
23
26
149
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
48
19
29
150
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
48
21
27
150
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
48
18
30
150
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
47
17
30
151
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
47
14
33
151
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
46
21
25
152
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
46
18
28
152
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
46
23
23
152
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
46
15
31
152
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
45
11
34
153
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
44
17
27
154
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
44
16
28
154
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
43
15
28
155
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
42
16
26
156
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
42
20
22
156
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
42
10
32
156
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
42
12
30
156
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
41
12
29
157
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
41
12
29
157
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
40
11
29
158
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
40
11
29
158
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
40
12
28
158
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
39
12
27
159
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
39
15
24
159
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
38
8
30
160
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
37
13
24
161
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
37
10
27
161
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
37
17
20
161
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
36
10
26
162
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
36
6
30
162
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
36
9
27
162
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
35
7
28
163
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
32
8
24
166
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
31
6
25
167
93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
29
5
24
169
94 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
27
6
21
171
95 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
24
3
21
174
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ