quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2017

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
161
126
35
37
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
160
127
33
38
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
160
125
35
38
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
159
125
34
39
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
159
125
34
39
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
159
125
34
39
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
159
124
35
39
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
159
123
36
39
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
159
118
41
39
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
159
117
42
39
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
158
125
33
40
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
158
123
35
40
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
158
123
35
40
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
158
123
35
40
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
158
122
36
40
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
158
122
36
40
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
158
118
40
40
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
158
114
44
40
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
157
123
34
41
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
157
116
41
41
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
157
113
44
41
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
156
122
34
42
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
156
108
48
42
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
155
123
32
43
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
155
121
34
43
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
155
110
45
43
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
154
118
36
44
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
153
120
33
45
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
153
118
35
45
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
152
119
33
46
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
152
118
34
46
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
152
118
34
46
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
152
118
34
46
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
152
118
34
46
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
151
118
33
47
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
150
115
35
48
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
149
119
30
49
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
147
115
32
51
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
147
114
33
51
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
147
113
34
51
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
146
108
38
52
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
146
108
38
52
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
145
112
33
53
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
145
107
38
53
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
145
106
39
53
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
141
104
37
57
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
140
99
41
58
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
139
104
35
59
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
137
103
34
61
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
136
108
28
62
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
133
97
36
65
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
132
102
30
66
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
132
95
37
66
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
131
98
33
67
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
130
102
28
68
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
129
95
34
69
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
126
99
27
72
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
126
98
28
72
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
125
96
29
73
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
124
97
27
74
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
124
97
27
74
Bìa hộ chiếu của Peru
Peru
124
86
38
74
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
123
91
32
75
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
122
94
28
76
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
121
95
26
77
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
121
88
33
77
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
121
87
34
77
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
121
81
40
77
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
120
85
35
78
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
119
85
34
79
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
117
86
31
81
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
117
85
32
81
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
116
87
29
82
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
115
86
29
83
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
115
85
30
83
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
114
83
31
84
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
114
81
33
84
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
114
81
33
84
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
114
80
34
84
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
113
80
33
85
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
110
81
29
88
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
109
80
29
89
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
109
74
35
89
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
108
76
32
90
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
108
75
33
90
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
107
70
37
91
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
106
73
33
92
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
106
73
33
92
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
106
72
34
92
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
105
72
33
93
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
105
71
34
93
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
103
66
37
95
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
101
70
31
97
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
101
64
37
97
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
97
66
31
101
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
94
64
30
104
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
88
51
37
110
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
86
55
31
112
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
85
60
25
113
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
80
48
32
118
Bìa hộ chiếu của Ecuador
Ecuador
80
45
35
118
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
78
53
25
120
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
78
47
31
120
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
78
45
33
120
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
76
42
34
122
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
75
44
31
123
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
73
38
35
125
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
73
37
36
125
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
72
48
24
126
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
72
41
31
126
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
71
36
35
127
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
70
46
24
128
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
70
39
31
128
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
70
38
32
128
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
70
36
34
128
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
70
36
34
128
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
69
46
23
129
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
69
37
32
129
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
68
44
24
130
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
68
31
37
130
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
67
42
25
131
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
67
39
28
131
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
65
45
20
133
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
65
42
23
133
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
63
33
30
135
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
63
33
30
135
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
63
32
31
135
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
63
27
36
135
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
63
23
40
135
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
62
41
21
136
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
62
36
26
136
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
62
32
30
136
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
62
30
32
136
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
61
35
26
137
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
59
39
20
139
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
59
39
20
139
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
58
30
28
140
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
58
30
28
140
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
58
28
30
140
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
58
26
32
140
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
57
28
29
141
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
57
22
35
141
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
55
30
25
143
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
55
28
27
143
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
55
27
28
143
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
55
21
34
143
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
54
28
26
144
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
54
27
27
144
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
54
25
29
144
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
54
25
29
144
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
54
24
30
144
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
54
24
30
144
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
53
31
22
145
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
53
23
30
145
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
53
22
31
145
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
52
29
23
146
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
52
24
28
146
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
52
23
29
146
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
51
18
33
147
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
51
16
35
147
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
50
24
26
148
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
50
19
31
148
Bìa hộ chiếu của Ai Cập
Ai Cập
50
18
32
148
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
49
21
28
149
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
49
20
29
149
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
49
16
33
149
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
48
20
28
150
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
48
20
28
150
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
48
17
31
150
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
48
15
33
150
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
47
19
28
151
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
46
23
23
152
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
46
18
28
152
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
46
18
28
152
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
46
16
30
152
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
45
16
29
153
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
45
13
32
153
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
44
22
22
154
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
43
15
28
155
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
41
14
27
157
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
41
14
27
157
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
39
15
24
159
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
39
12
27
159
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
39
12
27
159
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
39
10
29
159
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
39
10
29
159
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
38
14
24
160
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
38
10
28
160
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
37
17
20
161
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
37
13
24
161
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
37
9
28
161
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
37
7
30
161
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
36
18
18
162
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
35
11
24
163
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
34
8
26
164
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
31
9
22
167
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
28
7
21
170
93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
27
6
21
171
94 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
24
4
20
174
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ