quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2018

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
167
113
54
31
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
166
127
39
32
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
166
126
40
32
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
165
126
39
33
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
165
126
39
33
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
165
126
39
33
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
165
125
40
33
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
165
125
40
33
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
165
125
40
33
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
165
123
42
33
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
165
123
42
33
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
165
122
43
33
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
165
122
43
33
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
165
116
49
33
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
164
123
41
34
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
164
123
41
34
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
164
122
42
34
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
164
122
42
34
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
164
122
42
34
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
164
121
43
34
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
164
119
45
34
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
164
118
46
34
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
164
114
50
34
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
163
122
41
35
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
163
121
42
35
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
162
122
40
36
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
162
118
44
36
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
162
112
50
36
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
161
121
40
37
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
161
120
41
37
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
161
119
42
37
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
161
119
42
37
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
161
119
42
37
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
161
119
42
37
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
161
108
53
37
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
160
119
41
38
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
158
116
42
40
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
158
114
44
40
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
157
120
37
41
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
157
115
42
41
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
156
115
41
42
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
156
109
47
42
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
155
110
45
43
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
155
109
46
43
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
155
107
48
43
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
150
115
35
48
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
148
100
48
50
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
147
105
42
51
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
146
104
42
52
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
144
108
36
54
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
144
104
40
54
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
143
99
44
55
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
142
98
44
56
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
141
99
42
57
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
140
104
36
58
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Peru
Peru
137
89
48
61
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
136
103
33
62
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
136
101
35
62
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
135
100
35
63
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
134
91
43
64
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
133
100
33
65
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
132
100
32
66
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
132
99
33
66
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
131
89
42
67
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
130
85
45
68
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
129
91
38
69
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
129
88
41
69
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
129
87
42
69
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
129
84
45
69
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
128
96
32
70
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
128
94
34
70
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
126
83
43
72
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
125
90
35
73
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
125
83
42
73
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
125
81
44
73
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
124
86
38
74
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
124
82
42
74
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
123
86
37
75
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
123
85
38
75
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
123
81
42
75
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
122
83
39
76
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
118
80
38
80
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
118
77
41
80
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
117
83
34
81
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
117
76
41
81
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
116
79
37
82
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
116
74
42
82
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
115
75
40
83
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
115
74
41
83
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
115
71
44
83
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
113
73
40
85
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
113
68
45
85
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
112
75
37
86
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
111
70
41
87
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
111
67
44
87
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
98
63
35
100
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
96
52
44
102
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
95
56
39
103
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
91
60
31
107
Bìa hộ chiếu của Ecuador
Ecuador
91
47
44
107
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
90
52
38
108
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
89
50
39
109
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
88
54
34
110
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
85
47
38
113
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
84
44
40
114
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
83
44
39
115
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
81
39
42
117
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
80
43
37
118
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
80
37
43
118
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
80
37
43
118
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
79
42
37
119
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
79
38
41
119
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
79
37
42
119
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
78
38
40
120
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
78
38
40
120
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
77
49
28
121
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
76
46
30
122
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
75
45
30
123
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
75
35
40
123
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
75
28
47
123
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
73
43
30
125
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
71
41
30
127
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
71
39
32
127
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
71
34
37
127
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
71
30
41
127
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
70
45
25
128
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
70
42
28
128
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
70
34
36
128
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
70
27
43
128
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
69
41
28
129
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
69
34
35
129
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
68
35
33
130
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
68
33
35
130
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
68
31
37
130
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
68
30
38
130
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
68
28
40
130
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
67
39
28
131
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
67
30
37
131
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
66
39
27
132
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
65
25
40
133
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
64
23
41
134
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
63
39
24
135
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
63
31
32
135
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
63
26
37
135
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
62
28
34
136
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
62
26
36
136
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
61
31
30
137
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
61
28
33
137
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
61
21
40
137
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
61
17
44
137
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
59
27
32
139
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
59
25
34
139
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
59
24
35
139
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
59
18
41
139
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
58
31
27
140
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
58
29
29
140
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
58
27
31
140
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
58
25
33
140
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
58
24
34
140
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
58
23
35
140
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
58
20
38
140
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
57
18
39
141
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
57
17
40
141
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
56
25
31
142
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
56
21
35
142
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
56
21
35
142
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
56
21
35
142
Bìa hộ chiếu của Ai Cập
Ai Cập
56
17
39
142
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
55
18
37
143
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
54
24
30
144
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
53
21
32
145
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
52
24
28
146
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
52
20
32
146
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
52
18
34
146
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
51
15
36
147
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
51
14
37
147
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
50
19
31
148
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
48
15
33
150
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
48
14
34
150
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
47
23
24
151
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
47
14
33
151
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
46
14
32
152
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
46
13
33
152
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
46
11
35
152
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
45
16
29
153
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
45
16
29
153
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
45
13
32
153
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
44
14
30
154
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
44
11
33
154
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
44
10
34
154
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
43
18
25
155
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
42
12
30
156
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
42
9
33
156
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
39
11
28
159
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
38
9
29
160
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
36
9
27
162
93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
35
8
27
163
94 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
32
7
25
166
95 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
29
5
24
169
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ