quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2019

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
179
118
61
19
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
172
128
44
26
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
172
127
45
26
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
172
127
45
26
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
172
126
46
26
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
171
127
44
27
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
171
127
44
27
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
171
125
46
27
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
171
125
46
27
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
171
125
46
27
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
171
123
48
27
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
171
123
48
27
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
171
121
50
27
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
171
120
51
27
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
171
118
53
27
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
170
127
43
28
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
170
127
43
28
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
170
125
45
28
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
170
124
46
28
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
170
124
46
28
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
170
123
47
28
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
169
131
38
29
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
169
124
45
29
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
169
123
46
29
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
169
122
47
29
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
169
122
47
29
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
169
122
47
29
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
169
120
49
29
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
169
115
54
29
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
169
114
55
29
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
168
122
46
30
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
168
122
46
30
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
168
120
48
30
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
168
111
57
30
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
167
122
45
31
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
166
122
44
32
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
166
118
48
32
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
165
119
46
33
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
165
116
49
33
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
164
118
46
34
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
164
117
47
34
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
164
112
52
34
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
161
111
50
37
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
161
111
50
37
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
160
110
50
38
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
157
118
39
41
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
154
109
45
44
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
154
104
50
44
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
153
106
47
45
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
150
105
45
48
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
150
99
51
48
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
149
110
39
49
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
148
100
48
50
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
146
100
46
52
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
145
104
41
53
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
142
105
37
56
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
141
94
47
57
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
141
92
49
57
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
140
101
39
58
Bìa hộ chiếu của Peru
Peru
140
88
52
58
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
139
104
35
59
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
139
101
38
59
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
139
95
44
59
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
138
100
38
60
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
137
89
48
61
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
136
100
36
62
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
135
88
47
63
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
135
84
51
63
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
134
94
40
64
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
134
86
48
64
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
132
96
36
66
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
131
91
40
67
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
131
87
44
67
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
130
86
44
68
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
129
82
47
69
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
129
79
50
69
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
128
83
45
70
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
128
81
47
70
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
127
85
42
71
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
126
83
43
72
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
125
83
42
73
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
124
83
41
74
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
124
81
43
74
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
124
78
46
74
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
124
77
47
74
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
123
74
49
75
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
122
80
42
76
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
122
76
46
76
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
121
74
47
77
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
121
72
49
77
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
120
76
44
78
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
119
74
45
79
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
117
68
49
81
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
116
70
46
82
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
116
67
49
82
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
103
64
39
95
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
102
55
47
96
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
102
53
49
96
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
101
56
45
97
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ecuador
Ecuador
98
49
49
100
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
97
60
37
101
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
96
50
46
102
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
94
56
38
104
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
91
47
44
107
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
91
45
46
107
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
90
47
43
108
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
89
44
45
109
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
89
39
50
109
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
88
43
45
110
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
88
42
46
110
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
88
38
50
110
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
87
44
43
111
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
86
38
48
112
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
85
39
46
113
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
84
50
34
114
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
83
38
45
115
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
82
38
44
116
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
80
47
33
118
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
80
31
49
118
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
79
46
33
119
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
79
35
44
119
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
77
43
34
121
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
77
36
41
121
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
76
34
42
122
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
76
30
46
122
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
76
29
47
122
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
75
42
33
123
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
75
36
39
123
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
75
32
43
123
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
74
43
31
124
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
74
41
33
124
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
74
39
35
124
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
74
29
45
124
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
73
31
42
125
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
72
36
36
126
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
72
34
38
126
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
71
44
27
127
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
71
26
45
127
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
70
39
31
128
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
70
27
43
128
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
70
27
43
128
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
70
25
45
128
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
69
28
41
129
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
68
38
30
130
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
66
27
39
132
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
66
20
46
132
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
66
17
49
132
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
65
31
34
133
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
65
28
37
133
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
65
23
42
133
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
64
39
25
134
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
64
32
32
134
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
64
29
35
134
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
64
28
36
134
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
64
25
39
134
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
63
19
44
135
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
63
17
46
135
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
62
26
36
136
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
62
21
41
136
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
61
25
36
137
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
61
21
40
137
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
61
19
42
137
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
61
18
43
137
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
60
25
35
138
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
60
19
41
138
Bìa hộ chiếu của Ai Cập
Ai Cập
60
18
42
138
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
59
31
28
139
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
59
29
30
139
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
59
26
33
139
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
59
23
36
139
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
59
21
38
139
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
57
25
32
141
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
57
19
38
141
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
57
19
38
141
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
56
15
41
142
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
55
25
30
143
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
54
15
39
144
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
54
15
39
144
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
53
16
37
145
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
53
15
38
145
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
53
13
40
145
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
52
15
37
146
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
52
15
37
146
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
52
15
37
146
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
51
11
40
147
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
50
23
27
148
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
50
18
32
148
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
50
12
38
148
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
50
12
38
148
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
49
13
36
149
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
49
12
37
149
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
48
14
34
150
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
48
11
37
150
93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
44
11
33
154
94 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
42
9
33
156
95 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
41
10
31
157
96 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
40
8
32
158
97 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
37
6
31
161
98 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
35
5
30
163
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ