quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2020

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
112
80
32
86
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
112
79
33
86
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
112
79
33
86
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
112
79
33
86
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
112
78
34
86
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
112
77
35
86
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
112
77
35
86
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
112
76
36
86
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
111
79
32
87
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
111
79
32
87
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
111
79
32
87
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
111
79
32
87
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
111
78
33
87
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
111
78
33
87
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
111
76
35
87
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
110
80
30
88
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
110
78
32
88
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
110
77
33
88
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
110
75
35
88
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
109
77
32
89
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
109
76
33
89
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
109
76
33
89
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
109
76
33
89
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
109
75
34
89
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
109
74
35
89
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
108
75
33
90
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
108
75
33
90
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
108
75
33
90
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
107
70
37
91
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
106
77
29
92
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
106
75
31
92
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
106
74
32
92
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
106
73
33
92
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
103
72
31
95
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
101
67
34
97
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
98
62
36
100
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
97
64
33
101
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
92
59
33
106
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
90
44
46
108
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
89
54
35
109
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
88
55
33
110
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
87
55
32
111
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
87
53
34
111
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
86
54
32
112
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
86
52
34
112
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
80
43
37
118
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
80
40
40
118
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
79
45
34
119
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
79
44
35
119
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
79
39
40
119
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
78
52
26
120
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
78
43
35
120
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
77
41
36
121
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
75
39
36
123
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
74
36
38
124
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
73
36
37
125
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
72
47
25
126
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
72
38
34
126
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
72
36
36
126
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
71
43
28
127
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
69
39
30
129
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
69
36
33
129
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
68
42
26
130
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
67
39
28
131
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
67
33
34
131
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
67
30
37
131
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
66
40
26
132
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
66
39
27
132
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
66
37
29
132
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
66
36
30
132
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
66
30
36
132
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
65
30
35
133
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
64
36
28
134
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
64
34
30
134
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
64
31
33
134
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
64
29
35
134
Bìa hộ chiếu của Peru
Peru
64
26
38
134
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
62
34
28
136
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
62
32
30
136
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
61
36
25
137
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
61
28
33
137
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
61
26
35
137
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
60
30
30
138
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
60
30
30
138
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
60
29
31
138
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
60
28
32
138
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
60
26
34
138
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
59
32
27
139
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
59
28
31
139
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
59
24
35
139
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
59
22
37
139
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
58
31
27
140
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
58
28
30
140
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
58
26
32
140
Bìa hộ chiếu của Ecuador
Ecuador
58
22
36
140
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
58
21
37
140
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
57
25
32
141
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
57
25
32
141
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
57
22
35
141
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
56
24
32
142
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
56
23
33
142
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
56
23
33
142
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
56
23
33
142
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
56
22
34
142
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
56
22
34
142
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
55
29
26
143
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
55
28
27
143
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
55
23
32
143
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
55
21
34
143
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
54
30
24
144
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
54
29
25
144
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
54
28
26
144
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
54
25
29
144
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
54
22
32
144
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
54
22
32
144
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
54
22
32
144
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
54
21
33
144
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
54
20
34
144
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
54
19
35
144
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
54
18
36
144
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
53
28
25
145
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
53
25
28
145
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
53
20
33
145
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
53
18
35
145
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
53
16
37
145
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
52
27
25
146
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
52
25
27
146
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
52
24
28
146
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
52
24
28
146
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
52
21
31
146
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
52
18
34
146
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
52
16
36
146
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
51
27
24
147
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
51
21
30
147
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
50
19
31
148
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
49
31
18
149
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
49
24
25
149
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
49
18
31
149
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
49
18
31
149
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
49
15
34
149
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
48
31
17
150
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
48
24
24
150
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
48
18
30
150
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
48
16
32
150
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
48
14
34
150
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
48
14
34
150
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
48
13
35
150
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
47
25
22
151
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
47
20
27
151
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
47
17
30
151
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
47
17
30
151
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
47
16
31
151
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
47
15
32
151
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
47
15
32
151
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
46
25
21
152
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
46
23
23
152
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
46
22
24
152
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
46
21
25
152
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
46
18
28
152
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
46
15
31
152
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
46
14
32
152
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
45
17
28
153
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
45
16
29
153
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
45
12
33
153
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
45
12
33
153
Bìa hộ chiếu của Ai Cập
Ai Cập
45
11
34
153
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
45
10
35
153
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
44
13
31
154
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
44
11
33
154
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
43
22
21
155
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
43
16
27
155
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
43
15
28
155
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
42
12
30
156
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
42
12
30
156
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
42
10
32
156
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
42
10
32
156
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
41
21
20
157
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
41
12
29
157
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
41
12
29
157
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
41
11
30
157
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
40
11
29
158
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
40
9
31
158
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
39
12
27
159
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
39
10
29
159
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
39
9
30
159
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
38
12
26
160
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
38
10
28
160
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
38
9
29
160
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
38
8
30
160
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
37
9
28
161
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
36
8
28
162
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
34
7
27
164
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
33
7
26
165
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
33
5
28
165
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
32
7
25
166
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
32
7
25
166
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
31
6
25
167
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
28
4
24
170
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
27
3
24
171
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ