quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2020

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
134
99
35
64
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
133
99
34
65
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
133
98
35
65
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
133
97
36
65
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
132
98
34
66
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
132
95
37
66
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
132
88
44
66
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
131
97
34
67
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
131
97
34
67
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
131
97
34
67
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
131
96
35
67
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
131
96
35
67
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
131
96
35
67
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
131
96
35
67
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
131
93
38
67
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
131
93
38
67
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
131
93
38
67
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
130
96
34
68
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
130
94
36
68
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
130
94
36
68
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
130
94
36
68
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
130
91
39
68
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
129
94
35
69
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
129
94
35
69
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
129
94
35
69
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
129
94
35
69
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
129
92
37
69
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
129
91
38
69
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
128
95
33
70
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
128
92
36
70
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
128
84
44
70
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
127
95
32
71
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
127
90
37
71
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
126
91
35
72
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
126
90
36
72
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
125
87
38
73
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
122
82
40
76
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
119
85
34
79
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
118
88
30
80
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
117
69
48
81
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
114
75
39
84
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
113
77
36
85
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
111
73
38
87
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
108
67
41
90
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
103
62
41
95
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
101
63
38
97
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
99
60
39
99
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
96
57
39
102
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
96
56
40
102
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
95
64
31
103
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
94
52
42
104
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
93
64
29
105
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
93
59
34
105
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
92
57
35
106
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
92
50
42
106
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
91
58
33
107
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
91
52
39
107
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
90
59
31
108
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
89
58
31
109
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
87
58
29
111
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
87
46
41
111
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
86
56
30
112
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
86
56
30
112
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
86
48
38
112
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
84
54
30
114
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
83
51
32
115
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
83
44
39
115
Bìa hộ chiếu của Peru
Peru
83
42
41
115
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
83
42
41
115
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
81
47
34
117
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
81
47
34
117
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
81
44
37
117
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
80
50
30
118
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
80
48
32
118
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
80
43
37
118
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
80
41
39
118
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
79
45
34
119
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
79
43
36
119
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
78
36
42
120
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
77
39
38
121
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
76
48
28
122
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
76
43
33
122
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
76
42
34
122
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
75
43
32
123
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
75
43
32
123
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
75
40
35
123
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
75
39
36
123
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
75
38
37
123
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
74
38
36
124
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
74
38
36
124
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
73
39
34
125
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
73
38
35
125
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
73
37
36
125
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
73
36
37
125
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
73
35
38
125
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
73
34
39
125
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
73
34
39
125
Bìa hộ chiếu của Ecuador
Ecuador
73
34
39
125
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
71
36
35
127
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
71
34
37
127
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
71
34
37
127
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
69
32
37
129
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
68
31
37
130
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
68
30
38
130
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
68
30
38
130
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
68
28
40
130
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
67
32
35
131
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
67
29
38
131
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
67
26
41
131
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
66
37
29
132
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
66
29
37
132
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
65
26
39
133
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
64
35
29
134
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
64
25
39
134
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
63
34
29
135
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
63
27
36
135
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
63
27
36
135
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
63
25
38
135
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
62
33
29
136
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
62
32
30
136
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
61
34
27
137
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
61
31
30
137
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
61
26
35
137
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
61
25
36
137
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
61
17
44
137
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
60
33
27
138
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
59
32
27
139
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
59
24
35
139
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
58
36
22
140
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
58
28
30
140
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
58
26
32
140
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
58
23
35
140
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
57
30
27
141
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
57
23
34
141
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
57
22
35
141
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
57
19
38
141
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
57
19
38
141
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
56
35
21
142
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
56
19
37
142
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
56
17
39
142
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
55
25
30
143
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
55
18
37
143
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
54
21
33
144
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
53
26
27
145
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
53
24
29
145
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
53
18
35
145
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
53
17
36
145
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
52
23
29
146
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
52
19
33
146
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
52
18
34
146
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
52
17
35
146
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
52
14
38
146
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
52
12
40
146
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
51
23
28
147
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
51
19
32
147
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
51
14
37
147
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
50
20
30
148
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
50
19
31
148
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
50
12
38
148
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
50
11
39
148
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
49
24
25
149
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
49
21
28
149
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
49
20
29
149
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
49
16
33
149
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
49
14
35
149
Bìa hộ chiếu của Ai Cập
Ai Cập
49
11
38
149
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
48
24
24
150
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
48
15
33
150
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
48
11
37
150
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
47
22
25
151
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
47
12
35
151
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
46
15
31
152
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
46
14
32
152
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
45
10
35
153
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
44
20
24
154
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
44
13
31
154
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
44
12
32
154
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
44
11
33
154
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
44
10
34
154
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
44
8
36
154
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
43
12
31
155
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
43
12
31
155
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
43
9
34
155
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
42
14
28
156
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
42
10
32
156
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
42
9
33
156
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
42
8
34
156
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
41
10
31
157
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
41
9
32
157
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
40
8
32
158
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
40
7
33
158
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
36
8
28
162
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
36
7
29
162
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
36
5
31
162
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
35
7
28
163
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
33
7
26
165
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
33
6
27
165
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
30
4
26
168
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
30
3
27
168
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ