quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2022

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
181
122
59
17
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
174
129
45
24
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
174
128
46
24
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
174
128
46
24
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
174
128
46
24
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
174
128
46
24
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
174
128
46
24
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
174
127
47
24
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
174
127
47
24
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
174
127
47
24
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
174
124
50
24
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
174
122
52
24
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
173
127
46
25
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
173
126
47
25
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
173
126
47
25
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
173
125
48
25
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
173
123
50
25
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
173
120
53
25
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
173
118
55
25
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
173
118
55
25
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
173
117
56
25
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
172
124
48
26
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
172
124
48
26
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
172
123
49
26
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
172
121
51
26
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
172
117
55
26
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
172
113
59
26
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
171
131
40
27
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
171
124
47
27
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
171
123
48
27
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
171
121
50
27
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
170
122
48
28
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
170
122
48
28
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
170
121
49
28
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
169
121
48
29
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
169
121
48
29
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
168
121
47
30
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
168
120
48
30
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
168
117
51
30
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
168
116
52
30
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
166
121
45
32
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
164
112
52
34
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
162
110
52
36
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
161
110
51
37
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
161
109
52
37
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
158
103
55
40
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
156
113
43
42
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
156
108
48
42
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
154
107
47
44
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
152
111
41
46
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
152
99
53
46
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
151
106
45
47
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
149
99
50
49
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
147
105
42
51
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
147
95
52
51
Bìa hộ chiếu của Peru
Peru
147
91
56
51
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
145
97
48
53
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
144
103
41
54
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
143
105
38
55
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
142
105
37
56
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
142
99
43
56
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
142
95
47
56
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
139
99
40
59
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
139
89
50
59
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
139
85
54
59
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
138
92
46
60
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
137
87
50
61
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
136
98
38
62
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
136
95
41
62
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
136
88
48
62
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
135
97
38
63
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
134
91
43
64
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
134
82
52
64
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
132
86
46
66
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
130
80
50
68
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
129
84
45
69
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
129
77
52
69
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
128
84
44
70
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
128
82
46
70
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
128
81
47
70
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
127
84
43
71
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
127
74
53
71
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
126
73
53
72
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
125
81
44
73
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
125
80
45
73
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
124
79
45
74
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
124
75
49
74
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
124
74
50
74
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
123
75
48
75
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
123
75
48
75
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
120
70
50
78
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
120
68
52
78
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
119
72
47
79
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
115
69
46
83
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
115
66
49
83
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
109
59
50
89
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
108
65
43
90
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ecuador
Ecuador
104
52
52
94
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
101
55
46
97
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
100
51
49
98
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
99
60
39
99
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
98
51
47
100
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
97
48
49
101
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
96
57
39
102
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
96
51
45
102
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
96
49
47
102
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
96
45
51
102
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
95
47
48
103
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
95
43
52
103
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
92
44
48
106
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
91
43
48
107
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
91
39
52
107
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
88
42
46
110
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
87
38
49
111
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
86
52
34
112
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
86
38
48
112
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
85
32
53
113
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
84
36
48
114
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
83
34
49
115
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
82
46
36
116
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
82
34
48
116
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
80
43
37
118
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
80
36
44
118
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
80
33
47
118
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
80
32
48
118
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
79
45
34
119
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
78
42
36
120
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
77
36
41
121
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
77
33
44
121
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
77
32
45
121
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
75
40
35
123
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
75
36
39
123
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
74
39
35
124
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
73
42
31
125
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
73
27
46
125
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
73
26
47
125
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
73
25
48
125
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
73
24
49
125
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
72
42
30
126
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
72
39
33
126
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
71
35
36
127
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
71
30
41
127
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
70
25
45
128
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
70
21
49
128
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
69
37
32
129
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
69
22
47
129
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
68
40
28
130
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
68
30
38
130
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
68
29
39
130
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
68
26
42
130
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
67
31
36
131
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
67
27
40
131
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
67
27
40
131
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
67
26
41
131
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
67
17
50
131
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
66
21
45
132
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
65
21
44
133
Bìa hộ chiếu của Ai Cập
Ai Cập
65
19
46
133
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
64
29
35
134
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
64
28
36
134
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
64
25
39
134
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
64
25
39
134
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
64
25
39
134
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
64
21
43
134
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
64
20
44
134
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
64
15
49
134
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
63
30
33
135
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
63
27
36
135
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
63
19
44
135
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
63
18
45
135
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
62
23
39
136
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
61
19
42
137
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
60
25
35
138
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
60
15
45
138
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
59
19
40
139
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
58
19
39
140
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
57
19
38
141
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
57
16
41
141
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
57
14
43
141
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
56
15
41
142
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
55
17
38
143
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
55
13
42
143
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
54
23
31
144
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
54
18
36
144
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
54
17
37
144
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
54
14
40
144
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
53
13
40
145
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
53
13
40
145
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
53
11
42
145
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
51
13
38
147
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
51
11
40
147
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
51
9
42
147
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
49
16
33
149
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
45
10
35
153
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
45
10
35
153
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
45
9
36
153
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
41
7
34
157
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
40
7
33
158
93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
39
4
35
159
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ