thân thiện nhất
thấp nhất

Mức Độ Thân Thiện Tiêu đề 2017

Mức Độ Thân Thiện Mô tả

1 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tuvalu
198
Guiné-Bissau
198
Timor-Leste
198
Seychelles
198
Micronesia
198
Uganda
198
bờ biển Ngà
198
Mozambique
198
Bolivia
198
Mauritania
198
Togo
198
Madagascar
198
Comoros
198
Maldives
198
Campuchia
198
Djibouti
198
Samoa
198
2 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
197
Cabo Verde
197
3 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palau
196
4 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Haiti
194
5 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Macau
192
6 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Vincent và Grenadines
190
7 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nepal
186
Kenya
186
8 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ecuador
185
9 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iran
184
10 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mauritius
182
11 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sri Lanka
179
12 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tanzania
176
13 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bangladesh
173
14 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Indonesia
169
15 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Lào
165
16 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Singapore
163
17 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malaysia
162
18 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nicaragua
161
19 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Philippines
160
20 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thổ Nhĩ Kỳ
159
21 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palestine
157
Ấn Độ
157
22 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malawi
145
23 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hồng Kông
144
24 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Lucia
142
25 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jordan
137
26 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zambia
136
27 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Armenia
135
28 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Senegal
124
Gambia
124
29 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jamaica
122
30 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bahamas
121
31 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Vanuatu
120
32 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Panama
119
Zimbabwe
119
33 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
St Kitts & Nevis
116
34 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ai Cập
115
35 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Barbados
114
36 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hàn Quốc
111
37 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kosovo
109
38 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Fiji
108
39 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
107
40 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belize
106
41 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Antigua & Barbuda
104
Trinidad và Tobago
104
42 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Botswana
103
43 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liban
102
44 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Grenada
101
45 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Peru
100
Ukraine
100
Bosnia & Herzegovina
100
46 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Israel
99
47 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Costa Rica
97
48 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tunisia
96
49 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Montenegro
94
Colombia
94
50 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Georgia
93
Eswatini
93
Đức
93
Iceland
93
Croatia
93
Hungary
93
Chile
93
Monaco
93
Bồ Đào Nha
93
Thụy Sỹ
93
Hy Lạp
93
Bulgaria
93
Malta
93
Romania
93
San Marino
93
Séc
93
Síp
93
Liechtenstein
93
Estonia
93
Latvia
93
Lithuania
93
Ba Lan
93
Slovakia
93
Slovenia
93
Áo
93
Na Uy
93
Andorra
93
Thụy Điển
93
Pháp
93
Tây Ban Nha
93
Phần Lan
93
Đan Mạch
93
Vatican
93
Luxembourg
93
Hà Lan
93
Bỉ
93
Ý
93
51 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brazil
92
52 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belarus
91
Vương Quốc Anh
91
53 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Qatar
90
54 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guatemala
87
El Salvador
87
55 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ireland
86
Marshall
86
56 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Argentina
85
57 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bắc Macedonia
84
Honduras
84
58 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tajikistan
81
Albania
81
59 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kyrgyzstan
80
60 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Serbia
79
Uruguay
79
61 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thái Lan
78
62 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nam Phi
76
63 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Solomon
75
64 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kiribati
72
Oman
72
65 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Maroc
71
Lesotho
71
Papua New Guinea
71
66 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Venezuela
70
67 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bahrain
69
Suriname
69
Moldova
69
68 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tonga
68
Burkina Faso
68
69 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mexico
67
70 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nhật Bản
66
71 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Đài Loan
64
Paraguay
64
Rwanda
64
72 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brunei
61
New Zealand
61
Kazakhstan
61
73 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
59
Kuwait
59
74 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sao Tome and Principe
57
75 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Benin
55
Guyana
55
76 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ghana
54
77 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Namibia
53
Canada
53
78 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Gabon
51
79 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Somalia
45
80 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nga
44
81 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hoa Kỳ
43
82 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ethiopia
42
83 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Châu Úc
34
84 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mali
24
Việt Nam
24
85 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Azerbaijan
23
86 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guinea
21
87 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mông Cổ
20
88 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Niger
19
89 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nigeria
18
Cuba
18
90 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sierra Leone
16
91 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liberia
15
Trung Phi
15
Trung Quốc
15
Tchad
15
92 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nauru
13
Congo
13
93 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Yemen
12
94 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uzbekistan
9
95 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Myanmar
8
Sudan
8
96 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Algérie
7
Congo (Dem. Rep. Of)
7
97 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Burundi
6
98 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nam Sudan
5
Cameroon
5
Pakistan
5
99 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ả Rập Xê Út,
4
100 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bhutan
3
Angola
3
Libya
3
Guinea Xích Đạo
3
101 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Eritrea
2
102 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Turkmenistan
1
Iraq
1
103 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Triều Tiên
0
Syria
0
Afghanistan
0
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ