thân thiện nhất
thấp nhất

Mức Độ Thân Thiện Tiêu đề 2018

Mức Độ Thân Thiện Mô tả

1 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Madagascar
198
Somalia
198
Ethiopia
198
Samoa
198
Tuvalu
198
Micronesia
198
Timor-Leste
198
Qatar
198
Djibouti
198
Maldives
198
Seychelles
198
Lesotho
198
Guiné-Bissau
198
Comoros
198
Campuchia
198
Rwanda
198
Gabon
198
Uganda
198
Mozambique
198
bờ biển Ngà
198
2 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cabo Verde
197
Mauritania
197
Togo
197
Dominica
197
3 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palau
196
4 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Haiti
193
5 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Macau
192
6 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Vincent và Grenadines
190
7 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nepal
186
Ecuador
186
8 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kenya
184
Iran
184
9 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mauritius
182
10 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sri Lanka
179
11 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cuba
177
12 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bolivia
176
13 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bangladesh
173
14 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malaysia
172
15 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tanzania
170
16 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Indonesia
169
17 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Lào
167
18 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Singapore
162
Nicaragua
162
19 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ấn Độ
161
20 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Philippines
160
21 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palestine
157
22 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malawi
146
23 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hồng Kông
145
24 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thổ Nhĩ Kỳ
143
Saint Lucia
143
Zimbabwe
143
25 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jordan
138
26 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zambia
136
27 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Senegal
133
28 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Armenia
132
29 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Gambia
124
30 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jamaica
122
31 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Vanuatu
121
Bahamas
121
32 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Panama
119
Barbados
119
33 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
St Kitts & Nevis
117
34 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ai Cập
113
35 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hàn Quốc
110
36 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Antigua & Barbuda
109
Kosovo
109
37 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Fiji
108
38 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
107
39 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belize
106
40 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Azerbaijan
104
Trinidad và Tobago
104
41 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Myanmar
103
Botswana
103
42 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liban
102
43 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bosnia & Herzegovina
101
Ukraine
101
Grenada
101
44 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Peru
100
Moldova
100
Colombia
100
45 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Israel
99
46 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Costa Rica
97
47 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tunisia
96
48 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Montenegro
95
Marshall
95
49 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brazil
94
50 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Croatia
93
Monaco
93
Hungary
93
Liechtenstein
93
Andorra
93
San Marino
93
Vatican
93
Eswatini
93
Chile
93
Romania
93
Síp
93
Na Uy
93
Bulgaria
93
Tây Ban Nha
93
Estonia
93
Hà Lan
93
Ý
93
Latvia
93
Pháp
93
Luxembourg
93
Phần Lan
93
Thụy Điển
93
Slovakia
93
Đan Mạch
93
Đức
93
Bỉ
93
Ba Lan
93
Thụy Sỹ
93
Iceland
93
Séc
93
Slovenia
93
Georgia
93
Malta
93
Lithuania
93
Áo
93
Serbia
93
Bồ Đào Nha
93
Hy Lạp
93
51 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belarus
92
52 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Vương Quốc Anh
91
53 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
El Salvador
88
54 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ireland
87
55 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guatemala
86
Argentina
86
56 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Đài Loan
85
Albania
85
Honduras
85
57 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bắc Macedonia
83
Uruguay
83
58 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Oman
82
Tajikistan
82
59 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kyrgyzstan
80
60 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thái Lan
78
61 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Solomon
76
Nam Phi
76
62 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kiribati
72
63 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Papua New Guinea
71
Suriname
71
64 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Venezuela
70
Bahrain
70
Angola
70
65 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uzbekistan
69
Tonga
69
Burkina Faso
69
Mexico
69
66 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
68
Nhật Bản
68
67 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Maroc
67
68 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Paraguay
66
69 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brunei
62
70 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
New Zealand
61
Kazakhstan
61
71 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kuwait
60
72 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guyana
58
73 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Benin
55
Sao Tome and Principe
55
74 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Canada
54
Ghana
54
75 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Namibia
53
Việt Nam
53
76 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nga
50
77 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Châu Úc
47
78 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hoa Kỳ
43
79 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sudan
32
80 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mali
24
81 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guinea
23
Mông Cổ
23
82 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Niger
20
83 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Quốc
19
84 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sierra Leone
18
Nigeria
18
85 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liberia
16
Trung Phi
16
86 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Congo
15
Tchad
15
87 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Syria
14
Nauru
14
88 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Yemen
12
89 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Congo (Dem. Rep. Of)
8
90 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cameroon
7
Algérie
7
Burundi
7
91 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Pakistan
5
Nam Sudan
5
92 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ả Rập Xê Út,
4
93 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bhutan
3
Eritrea
3
Libya
3
Guinea Xích Đạo
3
94 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iraq
2
95 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Turkmenistan
1
96 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Triều Tiên
0
Afghanistan
0
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ