thân thiện nhất
thấp nhất

Mức Độ Thân Thiện Tiêu đề 2022

Mức Độ Thân Thiện Mô tả

1 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Samoa
198
Congo (Dem. Rep. Of)
198
Bolivia
198
Comoros
198
Maldives
198
Ethiopia
198
Djibouti
198
Timor-Leste
198
Burundi
198
Somalia
198
Micronesia
198
Guiné-Bissau
198
Malawi
198
Guinea
198
Gabon
198
Rwanda
198
Campuchia
198
Nigeria
198
Tuvalu
198
bờ biển Ngà
198
Angola
198
Nam Sudan
198
2 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Suriname
197
Uganda
197
Cabo Verde
197
Mauritania
197
Togo
197
Seychelles
197
3 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palau
196
Dominica
196
Madagascar
196
4 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malaysia
195
5 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Lesotho
194
6 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Haiti
193
Senegal
193
7 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sri Lanka
192
Mozambique
192
Macau
192
8 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Vincent và Grenadines
188
9 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iran
187
Nepal
187
10 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kenya
186
11 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Barbados
179
12 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cuba
178
Mauritius
178
13 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tanzania
169
Lào
169
14 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bangladesh
167
15 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ecuador
164
16 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Singapore
162
Nicaragua
162
17 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Gambia
160
18 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Philippines
159
19 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palestine
156
20 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ấn Độ
155
21 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hồng Kông
147
22 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zimbabwe
143
Saint Lucia
143
23 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zambia
141
24 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jordan
140
25 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uzbekistan
139
26 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Armenia
138
27 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sierra Leone
126
28 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thổ Nhĩ Kỳ
121
Bahamas
121
Jamaica
121
29 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
St Kitts & Nevis
120
Panama
120
Vanuatu
120
30 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ai Cập
118
31 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Grenada
112
Antigua & Barbuda
112
Fiji
112
32 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hàn Quốc
110
33 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kosovo
109
34 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belize
107
35 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
106
36 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liban
104
37 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Botswana
103
Moldova
103
Trinidad và Tobago
103
38 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brazil
102
39 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Peru
101
Bosnia & Herzegovina
101
Colombia
101
40 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tunisia
99
Israel
99
41 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Montenegro
97
42 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Costa Rica
96
Namibia
96
43 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Qatar
95
Marshall
95
Vương Quốc Anh
95
44 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Georgia
94
Albania
94
Papua New Guinea
94
45 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Eswatini
93
Serbia
93
46 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iceland
92
Bỉ
92
Slovenia
92
Bồ Đào Nha
92
Latvia
92
Slovakia
92
Na Uy
92
Estonia
92
Ba Lan
92
Thụy Sỹ
92
Lithuania
92
Malta
92
Hungary
92
Hy Lạp
92
Séc
92
Liechtenstein
92
Luxembourg
92
Síp
92
Đức
92
Thụy Điển
92
Phần Lan
92
Tây Ban Nha
92
Vatican
92
Pháp
92
Ý
92
Hà Lan
92
San Marino
92
Croatia
92
Andorra
92
Chile
92
Monaco
92
Bulgaria
92
Áo
92
Romania
92
Đan Mạch
92
47 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belarus
91
48 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Đài Loan
90
49 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Azerbaijan
89
50 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Argentina
88
Ireland
88
Việt Nam
88
51 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tajikistan
87
Guatemala
87
El Salvador
87
52 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Indonesia
86
Honduras
86
53 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uruguay
84
54 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nam Phi
83
Ukraine
83
Bắc Macedonia
83
55 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thái Lan
82
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
82
56 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kyrgyzstan
80
Oman
80
57 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kazakhstan
77
58 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Maroc
76
Solomon
76
59 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bahrain
72
Kiribati
72
60 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Burkina Faso
71
Venezuela
71
61 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tonga
69
62 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mexico
67
Paraguay
67
Nhật Bản
67
63 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mông Cổ
65
64 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Pakistan
64
65 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nga
63
Brunei
63
66 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
New Zealand
61
67 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ghana
59
68 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kuwait
58
Guyana
58
69 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sao Tome and Principe
56
Benin
56
Ả Rập Xê Út,
56
70 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Canada
54
71 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Châu Úc
46
72 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iraq
45
Hoa Kỳ
45
73 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mali
24
74 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Quốc
20
Niger
20
75 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Phi
17
76 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tchad
16
77 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Congo
15
Nauru
15
78 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liberia
14
Syria
14
79 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Yemen
12
80 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Myanmar
8
Cameroon
8
81 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sudan
7
Algérie
7
82 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guinea Xích Đạo
6
83 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Libya
3
Eritrea
3
Bhutan
3
84 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Triều Tiên
0
Turkmenistan
0
Afghanistan
0
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ