WOS Tiêu đề

WOS Mô tả

2024 WOS Theo thời gian thực2023 WOS 31 THÁNG 12 20232022 WOS 31 THÁNG 12 20222021 WOS 31 THÁNG 12 20212020 WOS 31 THÁNG 12 2020Covid-19 WOS 31 THÁNG 5 20202019 WOS 31 THÁNG 12 20192018 WOS 31 THÁNG 12 20182017 WOS 31 THÁNG 12 20172016 WOS 31 THÁNG 12 20162015 WOS 31 THÁNG 12 2015
Lọc…
  • Bỏ lọc
  • Lĩnh Vực
  • Đầu tư Nhập tịch
  • Đầu tư Định cư
  • Lục địa
  • Châu Phi
  • Americas
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Liên Minh
  • Liên Minh Châu Phi
  • Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
  • Khối kinh tế Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
  • Cộng đồng Caribe
  • Commonwealth
  • Liên minh Châu Âu
  • Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh
  • Cộng đồng Thị trường Nam Mỹ
  • Khu vực Hiệp ước Schengen
  • Khu vực
  • Vùng đảo Ba Nhĩ Cán
  • Vùng đảo Caribe
  • Mỹ La-tinh
  • MENA
  • Trung Đông
  • Bắc Mỹ
  • Châu Đại Dương
  • Nam Mỹ
  • Loại hộ chiếu
  • Sinh trắc học
  • Màu sắc hộ chiếu
  • Đen
  • Xanh lam
  • Xanh lục
  • Đỏ
22,109▼0.9%22,313▲2.1%21,857▲18.5%18,442▲19.8%15,400▲19.0%12,944▼65.0%21,360▲5.7%20,216▲8.2%18,680▲4.2%17,927▲0.1%17,904--
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
Bìa hộ chiếu của AfghanistanAfghanistan
40
92 ▲
41 ▲
97
39 ▲
93
34 ▲
92
30 ▲
77
28
64 ▲
35 ▲
98
29 ▲
95
24 ▲
94 ▲
23
95
24
95
Bìa hộ chiếu của AlbaniaAlbania
120
42 ▲
122 ▲
43
115 ▲
41
101 ▲
41 ▲
69
44
86
17 ▲
116 ▲
45
111 ▲
43 ▲
97 ▲
48
93
45
94
44
Bìa hộ chiếu của AlgérieAlgérie
66
74 ▲
67 ▲
77
64 ▲
76
57 ▲
75
52 ▲
61
48
47 ▲
63 ▲
78
59 ▲
73 ▲
48 ▲
78
47
77 ▲
47
78
Bìa hộ chiếu của AndorraAndorra
158
15
160 ▲
15
158 ▲
13 ▲
135 ▲
14 ▲
114 ▲
15
101
9 ▲
154 ▲
14
148 ▲
14 ▲
140 ▲
18
137
18 ▲
138
20
Bìa hộ chiếu của AngolaAngola
64
76 ▲
65 ▲
79
64 ▲
76 ▲
54 ▲
78
50 ▲
63
46
49 ▲
61 ▲
80
54 ▲
78
49 ▲
77 ▲
43
81
44
81
Bìa hộ chiếu của Antigua & BarbudaAntigua & Barbuda
142
23 ▲
144 ▲
26
142 ▲
23 ▲
115 ▲
29
89 ▲
29 ▲
66
30
139 ▲
24 ▲
132 ▲
27 ▲
125 ▲
28
123
26
124
26
Bìa hộ chiếu của ArgentinaArgentina
163
12
165 ▲
12
161 ▲
12
137 ▲
12 ▲
96 ▲
22 ▲
73
24
160 ▲
12
155 ▲
12 ▲
145 ▲
16
140
15 ▲
142
16
Bìa hộ chiếu của ArmeniaArmenia
83 ▲
58 ▲
82 ▲
62
80 ▲
61 ▲
71 ▲
62
57 ▲
56
49
46 ▲
76 ▲
66
68 ▲
65 ▲
58
69
58
66
60
66
Bìa hộ chiếu của Châu ÚcChâu Úc
172
7
174 ▲
6
172 ▲
4
150 ▲
4 ▲
128 ▲
7 ▲
79
19
168 ▲
6 ▲
161 ▲
7
156 ▲
6
152 ▲
6 ▲
151
8
Bìa hộ chiếu của ÁoÁo
177
2 ▲
177 ▲
3
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3 ▲
131 ▲
4
112
1 ▲
171 ▲
3 ▲
164 ▲
4
158 ▲
4 ▲
153
5
155
4
Bìa hộ chiếu của AzerbaijanAzerbaijan
82
59 ▲
84 ▲
61
82 ▲
60 ▲
72 ▲
61
61 ▲
52
52
43 ▲
79 ▲
64
71 ▲
62 ▲
63 ▲
65
61
63 ▲
62
64
Bìa hộ chiếu của BahamasBahamas
150
19 ▲
151 ▲
20
147 ▲
19 ▲
119 ▲
26 ▲
91 ▲
27
69
27
145 ▲
20 ▲
140 ▲
21 ▲
132 ▲
23
129
22 ▲
130
23
Bìa hộ chiếu của BahrainBahrain
101
47 ▲
102 ▲
48
100 ▲
46 ▲
81 ▲
54
73 ▲
42
59
36 ▲
91 ▲
53
84 ▲
52 ▲
76 ▲
55
72
54 ▲
72
56
Bìa hộ chiếu của BangladeshBangladesh
49
88 ▲
51 ▲
92
49 ▲
89
45 ▲
86
42 ▲
71
38
57 ▲
50 ▲
90
43 ▲
88
36 ▲
88 ▲
35
89
37
88
Bìa hộ chiếu của BarbadosBarbados
153
17 ▲
154 ▲
19
152 ▲
16 ▲
123 ▲
24
95 ▲
23 ▲
71
26
149 ▲
17
144 ▲
17 ▲
136 ▲
21
131
21 ▲
132
22
Bìa hộ chiếu của BelarusBelarus
91
53 ▲
92
55
92 ▲
52 ▲
80 ▲
55
67 ▲
46
54
41 ▲
87 ▲
57
79 ▲
56 ▲
70 ▲
60
67
57 ▲
67
60
Bìa hộ chiếu của BỉBỉ
176
3 ▲
176 ▲
4
173 ▲
3 ▲
150 ▲
4 ▲
130 ▲
5
112
1 ▲
170 ▲
4
164 ▲
4
158 ▲
4
154
4
156
3
Bìa hộ chiếu của BelizeBelize
100
48 ▲
101 ▲
49
99 ▲
47 ▲
84 ▲
52
76 ▲
39
61
34 ▲
97 ▲
50
91 ▲
47 ▲
85 ▲
52
82
49
83
49
Bìa hộ chiếu của BeninBenin
68
72 ▲
69 ▲
75
68 ▲
72 ▲
58 ▲
74
52 ▲
61
49
46 ▲
65 ▲
76
63 ▲
70
58 ▲
69
55
69
57
69
Bìa hộ chiếu của BhutanBhutan
65
75 ▲
68 ▲
76
67 ▲
73 ▲
57 ▲
75
52 ▲
61
45
50 ▲
66 ▲
75
61 ▲
72 ▲
51 ▲
75 ▲
48
76
49
76
Bìa hộ chiếu của BoliviaBolivia
86
57 ▲
88 ▲
58
87 ▲
55 ▲
76 ▲
58
68 ▲
45
54
41 ▲
86 ▲
58
79 ▲
56 ▲
70 ▲
60
67 ▲
57 ▲
66
61
Bìa hộ chiếu của Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina
120
42 ▲
121 ▲
44
119 ▲
40 ▲
97 ▲
45
74
41
87
16 ▲
119 ▲
43
113 ▲
41 ▲
101 ▲
47
98
44
98
43
Bìa hộ chiếu của BotswanaBotswana
89
55 ▲
90 ▲
57
86 ▲
56 ▲
71 ▲
62
66 ▲
47
58
37 ▲
84 ▲
60
77 ▲
58
72 ▲
58
69 ▲
56 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của BrazilBrazil
164
11 ▲
165 ▲
12
161 ▲
12 ▲
131 ▲
18 ▲
99 ▲
21 ▲
75
22
161 ▲
11 ▲
155 ▲
12 ▲
146 ▲
15
143 ▲
12 ▲
141
17
Bìa hộ chiếu của BruneiBrunei
155
16
157 ▲
16
154 ▲
15 ▲
124 ▲
23 ▲
91 ▲
27
69
27
153 ▲
15 ▲
144 ▲
17 ▲
137 ▲
20
134
20 ▲
136
21
Bìa hộ chiếu của BulgariaBulgaria
170
9
171 ▲
9
168 ▲
8 ▲
144 ▲
10
125 ▲
10
106
7 ▲
165 ▲
9
158 ▲
9 ▲
147 ▲
14
141
14
144
14
Bìa hộ chiếu của Burkina FasoBurkina Faso
68
72 ▲
69 ▲
75
68 ▲
72 ▲
59 ▲
73
53 ▲
60
48
47 ▲
64 ▲
77
61 ▲
72
54 ▲
72
52
72 ▲
53
73
Bìa hộ chiếu của BurundiBurundi
58
80 ▲
59 ▲
84
58 ▲
82
53 ▲
79
48 ▲
65
45
50 ▲
59 ▲
82
52 ▲
80
46 ▲
80 ▲
42
82 ▲
42
83
Bìa hộ chiếu của CampuchiaCampuchia
69
71 ▲
71 ▲
73
70 ▲
70 ▲
54 ▲
78
50 ▲
63
44
51 ▲
66 ▲
75
58 ▲
74 ▲
50 ▲
76
49
75
51
75
Bìa hộ chiếu của CameroonCameroon
61
79 ▲
62 ▲
82
59 ▲
81
51 ▲
80
49 ▲
64
47
48 ▲
57 ▲
83
50 ▲
82
46 ▲
80 ▲
43
81
44
81
Bìa hộ chiếu của CanadaCanada
172
7
173 ▲
7
172 ▲
4 ▲
148 ▲
6 ▲
108 ▲
18 ▲
77
21
169 ▲
5
164 ▲
4 ▲
157 ▲
5 ▲
152
6
153
6
Bìa hộ chiếu của Cabo VerdeCabo Verde
75
65 ▲
76 ▲
68
75 ▲
65 ▲
63 ▲
69
58 ▲
55
52
43 ▲
72 ▲
70
69 ▲
64 ▲
63
65
63 ▲
61 ▲
61
65
Bìa hộ chiếu của Trung PhiTrung Phi
61
79 ▲
62 ▲
82
61 ▲
79 ▲
50 ▲
81
46 ▲
67
43
52 ▲
57 ▲
83
52 ▲
80
46 ▲
80
44
80
46
79
Bìa hộ chiếu của TchadTchad
61
79 ▲
62
82
62 ▲
78 ▲
51 ▲
80
46 ▲
67
43
52 ▲
59 ▲
82
53 ▲
79
49 ▲
77
48
76 ▲
48
77
Bìa hộ chiếu của ChileChile
162
13
164 ▲
13
162 ▲
11 ▲
137 ▲
12 ▲
96 ▲
22 ▲
72
25
161 ▲
11 ▲
155 ▲
12 ▲
145 ▲
16 ▲
138
17 ▲
140
18
Bìa hộ chiếu của Trung QuốcTrung Quốc
95 ▲
52 ▲
94 ▲
54 ▲
85 ▲
57 ▲
70 ▲
63
61 ▲
52
56
39 ▲
80 ▲
63
75 ▲
60 ▲
63 ▲
65 ▲
56 ▲
67 ▲
54
71
Bìa hộ chiếu của ColombiaColombia
138
26 ▲
140 ▲
29
139 ▲
24 ▲
116 ▲
28 ▲
75 ▲
40 ▲
54
41
129 ▲
33 ▲
123 ▲
35 ▲
108 ▲
42
104
39 ▲
104
40
Bìa hộ chiếu của ComorosComoros
64
76 ▲
65 ▲
79
63 ▲
77 ▲
53 ▲
79
47 ▲
66
42
53 ▲
61 ▲
80
57 ▲
75
51 ▲
75 ▲
47
77 ▲
47
78
Bìa hộ chiếu của CongoCongo
57
81 ▲
58 ▲
85
57 ▲
83 ▲
47 ▲
84
44 ▲
69
42
53 ▲
52 ▲
88
48 ▲
83
45 ▲
81
43
81 ▲
43
82
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)Congo (Dem. Rep. Of)
54
84 ▲
55
88
55 ▲
85
47 ▲
84
44 ▲
69
41
54 ▲
52 ▲
88
46 ▲
85
43 ▲
83 ▲
39
85 ▲
39
86
Bìa hộ chiếu của Costa RicaCosta Rica
143
22 ▲
145 ▲
25
142 ▲
23 ▲
115 ▲
29 ▲
86 ▲
31
65
31
141 ▲
22 ▲
134 ▲
25 ▲
123 ▲
30
121
28 ▲
121
29
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngàbờ biển Ngà
67
73 ▲
68 ▲
76
67 ▲
73 ▲
57 ▲
75
55 ▲
58
52
43 ▲
64 ▲
77
62 ▲
71
55 ▲
71
54
70
56
70
Bìa hộ chiếu của CroatiaCroatia
172
7 ▲
172 ▲
8
168 ▲
8 ▲
145 ▲
9
126 ▲
9
106
7 ▲
164 ▲
10 ▲
156 ▲
11 ▲
147 ▲
14
141
14 ▲
141
17
Bìa hộ chiếu của CubaCuba
76
64 ▲
78
66
80 ▲
61 ▲
68 ▲
65
59 ▲
54
54
41 ▲
76 ▲
66
71 ▲
62 ▲
62 ▲
66
60
64 ▲
61
65
Bìa hộ chiếu của SípSíp
170
9
171 ▲
9
168 ▲
8 ▲
144 ▲
10
127 ▲
8
106
7 ▲
166 ▲
8 ▲
157 ▲
10 ▲
149 ▲
13
143
12
147
12
Bìa hộ chiếu của SécSéc
174
5
175 ▲
5
172 ▲
4 ▲
149 ▲
5 ▲
129 ▲
6
109
4 ▲
169 ▲
5
163 ▲
5 ▲
155 ▲
7 ▲
150
8
152
7
Bìa hộ chiếu của Đan MạchĐan Mạch
175
4
176 ▲
4
173 ▲
3
151 ▲
3
132 ▲
3
111
2 ▲
171 ▲
3
165 ▲
3
159 ▲
3 ▲
154
4
156
3
Bìa hộ chiếu của DjiboutiDjibouti
62
78 ▲
62 ▲
82
60 ▲
80 ▲
50 ▲
81
44 ▲
69
41
54 ▲
56 ▲
84
51 ▲
81
45 ▲
81 ▲
40
84
42
83
Bìa hộ chiếu của DominicaDominica
132
32 ▲
136 ▲
33
134 ▲
29 ▲
105 ▲
38
80 ▲
35
60
35
131 ▲
31 ▲
125 ▲
33 ▲
116 ▲
36
111
34 ▲
112
36
Bìa hộ chiếu của DominicaDominica
83
58 ▲
86 ▲
60
83 ▲
59 ▲
68 ▲
65
56 ▲
57
48
47 ▲
76 ▲
66
70 ▲
63 ▲
63 ▲
65 ▲
52
72 ▲
52
74
Bìa hộ chiếu của EcuadorEcuador
102
46 ▲
103
47
104 ▲
44 ▲
85 ▲
51
73 ▲
42
58
37 ▲
98 ▲
49
91 ▲
47 ▲
80 ▲
53
75 ▲
52 ▲
74
54
Bìa hộ chiếu của Ai CậpAi Cập
66
74 ▲
66 ▲
78
65 ▲
75 ▲
54 ▲
78
49 ▲
64
45
50 ▲
60 ▲
81
56 ▲
76
50 ▲
76
48
75 ▲
49
76
Bìa hộ chiếu của El SalvadorEl Salvador
130
33 ▲
132 ▲
35
128 ▲
33 ▲
108 ▲
35 ▲
75 ▲
40 ▲
54
41
126 ▲
36
124 ▲
34 ▲
114 ▲
38
110 ▲
35 ▲
108
38
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích ĐạoGuinea Xích Đạo
66
74 ▲
68 ▲
76
66 ▲
74 ▲
55 ▲
77
49 ▲
64
46
49 ▲
60 ▲
81
55 ▲
77 ▲
48 ▲
78 ▲
43
81
45
80
Bìa hộ chiếu của EritreaEritrea
53
85 ▲
53
90
53 ▲
87
44 ▲
87
40 ▲
73
38
57 ▲
50 ▲
90
44 ▲
87
38 ▲
86 ▲
36
88
38
87
Bìa hộ chiếu của EstoniaEstonia
173
6 ▲
173 ▲
7
170 ▲
6 ▲
147 ▲
7
129 ▲
6
108
5 ▲
168 ▲
6 ▲
160 ▲
8 ▲
151 ▲
11
146
11 ▲
147
12
Bìa hộ chiếu của EswatiniEswatini
81
60 ▲
82 ▲
62
79 ▲
62 ▲
65 ▲
67
61 ▲
52
54
41 ▲
79 ▲
64
75 ▲
60 ▲
69 ▲
61
64
60 ▲
66
61
Bìa hộ chiếu của EthiopiaEthiopia
56 ▲
82 ▲
54 ▲
89
53 ▲
87
46 ▲
85
41 ▲
72
39
56 ▲
50 ▲
90
44 ▲
87
39 ▲
85 ▲
34
90
35
90
Bìa hộ chiếu của FijiFiji
96
51 ▲
98 ▲
52
96 ▲
50 ▲
81 ▲
54
74 ▲
41
61
34 ▲
96 ▲
51
89 ▲
49 ▲
80 ▲
53
74
53
76
52
Bìa hộ chiếu của Phần LanPhần Lan
176
3
177 ▲
3
174 ▲
2
152 ▲
2
133 ▲
2
112
1 ▲
172 ▲
2 ▲
165 ▲
3
159 ▲
3
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của PhápPháp
177
2
178 ▲
2
174 ▲
2 ▲
149 ▲
5
131 ▲
4
111
2 ▲
170 ▲
4
165 ▲
3
159 ▲
3
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của GabonGabon
69
71 ▲
70 ▲
74
68 ▲
72 ▲
57 ▲
75
52 ▲
61
48
47 ▲
64 ▲
77
58 ▲
74
53 ▲
73 ▲
48
76
49
76
Bìa hộ chiếu của GambiaGambia
73
67 ▲
74 ▲
70
72 ▲
68 ▲
63 ▲
69
58 ▲
55
49
46 ▲
71 ▲
71
70 ▲
63 ▲
65 ▲
64
63
61 ▲
65
62
Bìa hộ chiếu của GeorgiaGeorgia
130
33 ▲
132 ▲
35
127 ▲
34 ▲
108 ▲
35
83
33
87
16 ▲
123 ▲
39 ▲
115 ▲
40 ▲
105 ▲
45 ▲
67
57 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của ĐứcĐức
177
2
178 ▲
2
174 ▲
2
152 ▲
2
134 ▲
1 ▲
111
2
172 ▲
2
166 ▲
2
161 ▲
1
157
1
158
1
Bìa hộ chiếu của GhanaGhana
75
65 ▲
75 ▲
69
72 ▲
68 ▲
62 ▲
70
59 ▲
54
54
41 ▲
68 ▲
74
66 ▲
67 ▲
59 ▲
68
57
67
61
65
Bìa hộ chiếu của Hy LạpHy Lạp
175
4 ▲
175 ▲
5
172 ▲
4 ▲
148 ▲
6
131 ▲
4
110
3 ▲
170 ▲
4
164 ▲
4 ▲
156 ▲
6 ▲
151
7
154
5
Bìa hộ chiếu của GrenadaGrenada
136
28 ▲
138 ▲
31
135 ▲
28 ▲
107 ▲
36
80 ▲
35 ▲
59
36
132 ▲
30 ▲
128 ▲
31 ▲
121 ▲
32
115
32 ▲
117
33
Bìa hộ chiếu của GuatemalaGuatemala
130
33 ▲
132 ▲
35
128 ▲
33 ▲
98 ▲
44
73 ▲
42
53
42
128 ▲
34
125 ▲
33 ▲
113 ▲
39
107
37 ▲
108
38
Bìa hộ chiếu của GuineaGuinea
64
76 ▲
65 ▲
79
64 ▲
76 ▲
54 ▲
78
49 ▲
64
46
49 ▲
59
82
59 ▲
73
55 ▲
71
54
70 ▲
55
71
Bìa hộ chiếu của Guiné-BissauGuiné-Bissau
62
78 ▲
63
81
63 ▲
77 ▲
54 ▲
78
51 ▲
62
46
49 ▲
57 ▲
83
56 ▲
76
50 ▲
76 ▲
47
77
49
76
Bìa hộ chiếu của GuyanaGuyana
96
51 ▲
97 ▲
53
95 ▲
51 ▲
81 ▲
54
71 ▲
43
55
40 ▲
90 ▲
54
85 ▲
51 ▲
78 ▲
54
74
53
75
53
Bìa hộ chiếu của HaitiHaiti
62
78 ▲
64 ▲
80
63 ▲
77 ▲
50 ▲
81
44 ▲
69
42
53 ▲
61
80
61 ▲
72
55 ▲
71 ▲
52
72 ▲
52
74
Bìa hộ chiếu của HondurasHonduras
129
34 ▲
132 ▲
35
129 ▲
32 ▲
101 ▲
41 ▲
73 ▲
42
54
41
128 ▲
34
125 ▲
33 ▲
114 ▲
38
110
35 ▲
111
37
Bìa hộ chiếu của Hồng KôngHồng Kông
158
15
161 ▲
14
156 ▲
14 ▲
133 ▲
16 ▲
93 ▲
25
72
25
157 ▲
13
150 ▲
13 ▲
145 ▲
16
139
16 ▲
140
18
Bìa hộ chiếu của HungaryHungary
175
4 ▲
175 ▲
5
172 ▲
4 ▲
149 ▲
5
130 ▲
5
109
4 ▲
169 ▲
5
163 ▲
5 ▲
153 ▲
9
150
8
152
7
Bìa hộ chiếu của IcelandIceland
171
8
172 ▲
8
169 ▲
7
147 ▲
7
129 ▲
6
110
3 ▲
168 ▲
6
162 ▲
6 ▲
153 ▲
9
150
8 ▲
150
9
Bìa hộ chiếu của Ấn ĐộẤn Độ
73
67
77 ▲
67
73 ▲
67 ▲
59 ▲
73
52 ▲
61
47
48 ▲
71 ▲
71
65 ▲
68 ▲
54 ▲
72 ▲
46
78
48
77
Bìa hộ chiếu của IndonesiaIndonesia
91
53 ▲
94 ▲
54
88 ▲
54 ▲
70 ▲
63
63 ▲
50
56
39 ▲
85 ▲
59 ▲
75 ▲
60 ▲
68 ▲
62 ▲
57 ▲
67 ▲
56
70
Bìa hộ chiếu của IranIran
55
83 ▲
57 ▲
86 ▲
53 ▲
87 ▲
43 ▲
88
36 ▲
74
33
61 ▲
49 ▲
91
42 ▲
89
35
89
36
88 ▲
36
89
Bìa hộ chiếu của IraqIraq
42
91 ▲
43 ▲
96
41 ▲
91 ▲
34 ▲
92
30 ▲
77
27
65 ▲
37 ▲
97
32 ▲
94
27
93
28
93
29
93
Bìa hộ chiếu của IrelandIreland
176
3 ▲
176 ▲
4
173 ▲
3 ▲
149 ▲
5
131 ▲
4
112
1 ▲
171 ▲
3 ▲
164 ▲
4 ▲
157 ▲
5 ▲
152
6
154
5
Bìa hộ chiếu của IsraelIsrael
155
16 ▲
156 ▲
17
151 ▲
17
132 ▲
17 ▲
92 ▲
26 ▲
66
30
150 ▲
16
146 ▲
16 ▲
139 ▲
19
136
19 ▲
138
20
Bìa hộ chiếu của ÝÝ
177
2
178 ▲
2
174 ▲
2
152 ▲
2 ▲
131 ▲
4
111
2 ▲
171 ▲
3
165 ▲
3
159 ▲
3 ▲
154
4
156
3
Bìa hộ chiếu của JamaicaJamaica
98
50 ▲
99 ▲
51
96 ▲
50 ▲
82 ▲
53
75 ▲
40
62
33 ▲
94 ▲
52
88 ▲
50 ▲
78 ▲
54
76
52
77
51
Bìa hộ chiếu của JordanJordan
65
75 ▲
66 ▲
78
65 ▲
75
58 ▲
74
51 ▲
62
46
49 ▲
62 ▲
79
56 ▲
76 ▲
47 ▲
79
46
78
48
77
Bìa hộ chiếu của KazakhstanKazakhstan
90
54 ▲
91
56
91 ▲
53 ▲
79 ▲
56
67 ▲
46
54
41 ▲
88 ▲
56
80 ▲
55 ▲
70 ▲
60
69 ▲
56 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của KenyaKenya
77
63 ▲
78 ▲
66
74 ▲
66 ▲
65 ▲
67
61 ▲
52
54
41 ▲
74 ▲
68
71 ▲
62 ▲
67 ▲
63
64
60 ▲
65
62
Bìa hộ chiếu của KiribatiKiribati
126
37 ▲
128 ▲
38
125 ▲
36 ▲
97 ▲
45
73 ▲
42
57
38
124 ▲
38
118 ▲
37 ▲
109 ▲
41
103 ▲
40 ▲
73
55
Bìa hộ chiếu của KosovoKosovo
91 ▲
53 ▲
57 ▲
86
56 ▲
84
49 ▲
82
44 ▲
69
39
56 ▲
54 ▲
86
48 ▲
83 ▲
41 ▲
84 ▲
39
85
41
84
Bìa hộ chiếu của KuwaitKuwait
111
45 ▲
112 ▲
46
109 ▲
42 ▲
87 ▲
50
80 ▲
35
64
32 ▲
102 ▲
47
96 ▲
45 ▲
88 ▲
50
81
50
81
50
Bìa hộ chiếu của KyrgyzstanKyrgyzstan
73
67 ▲
75 ▲
69
73 ▲
67 ▲
64 ▲
68
57 ▲
56
49
46 ▲
74 ▲
68
68 ▲
65 ▲
58
69
58
66 ▲
59
67
Bìa hộ chiếu của LàoLào
62
78 ▲
64
80
64 ▲
76 ▲
49 ▲
82
45 ▲
68
42
53 ▲
61 ▲
80
56 ▲
76 ▲
48 ▲
78 ▲
45
79
46
79
Bìa hộ chiếu của LatviaLatvia
172
7 ▲
172 ▲
8
170 ▲
6 ▲
147 ▲
7
129 ▲
6
108
5 ▲
167 ▲
7
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
147
10 ▲
148
11
Bìa hộ chiếu của LibanLiban
57
81 ▲
58 ▲
85
57 ▲
83
50 ▲
81
42 ▲
71
37
58 ▲
53 ▲
87
45 ▲
86
38
86
38
86
40
85
Bìa hộ chiếu của LesothoLesotho
83
58 ▲
84 ▲
61
82 ▲
60 ▲
69 ▲
64
64 ▲
49
55
40 ▲
80 ▲
63
76 ▲
59 ▲
70 ▲
60
66
58 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của LiberiaLiberia
58
80 ▲
60
83
60 ▲
80
51 ▲
80
47 ▲
66
43
52 ▲
55 ▲
85
52 ▲
80
46 ▲
80
44
80
46
79
Bìa hộ chiếu của LibyaLibya
52
86 ▲
52 ▲
91
51 ▲
88
46 ▲
85
42 ▲
71
38
57 ▲
49 ▲
91
45 ▲
86
39 ▲
85 ▲
37
87 ▲
37
88
Bìa hộ chiếu của LiechtensteinLiechtenstein
171
8
172 ▲
8
169 ▲
7 ▲
146 ▲
8
127 ▲
8
109
4 ▲
164 ▲
10
157 ▲
10 ▲
150 ▲
12
146
11 ▲
146
13
Bìa hộ chiếu của LithuaniaLithuania
173
6 ▲
173 ▲
7
171 ▲
5 ▲
147 ▲
7
130 ▲
5
109
4 ▲
169 ▲
5 ▲
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
147
10 ▲
147
12
Bìa hộ chiếu của LuxembourgLuxembourg
177
2 ▲
177 ▲
3
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3 ▲
131 ▲
4
112
1 ▲
172 ▲
2 ▲
165 ▲
3 ▲
158 ▲
4 ▲
153
5
155
4
Bìa hộ chiếu của MacauMacau
140
24 ▲
143 ▲
27
138 ▲
25 ▲
119 ▲
26 ▲
81 ▲
34
66
30
139 ▲
24 ▲
129 ▲
30 ▲
121 ▲
32
115 ▲
32 ▲
113
35
Bìa hộ chiếu của MadagascarMadagascar
68
72 ▲
69 ▲
75
67 ▲
73 ▲
57 ▲
75
51 ▲
62
45
50 ▲
66 ▲
75
59 ▲
73 ▲
52 ▲
74 ▲
49
75 ▲
49
76
Bìa hộ chiếu của MalawiMalawi
79
61 ▲
80 ▲
64
78 ▲
63 ▲
68 ▲
65
62 ▲
51
54
41 ▲
77 ▲
65
73 ▲
61 ▲
68 ▲
62
65
59 ▲
67
60
Bìa hộ chiếu của MalaysiaMalaysia
168
10
170 ▲
10
166 ▲
9 ▲
134 ▲
15 ▲
101 ▲
20
79
19
165 ▲
9
161 ▲
7 ▲
154 ▲
8
153 ▲
5 ▲
151
8
Bìa hộ chiếu của MaldivesMaldives
100 ▲
48 ▲
99 ▲
51
96 ▲
50 ▲
81 ▲
54
73 ▲
42
60
35 ▲
91 ▲
53
83 ▲
53 ▲
75 ▲
56
72
54
74
54
Bìa hộ chiếu của MaliMali
63
77 ▲
64 ▲
80
63 ▲
77 ▲
53 ▲
79
48 ▲
65
46
49 ▲
59 ▲
82
58 ▲
74
53 ▲
73
51
73
53
73
Bìa hộ chiếu của MaltaMalta
172
7
173 ▲
7
171 ▲
5
149 ▲
5 ▲
128 ▲
7
110
3 ▲
170 ▲
4 ▲
162 ▲
6 ▲
155 ▲
7 ▲
148
9
151
8
Bìa hộ chiếu của MarshallMarshall
124
39 ▲
126 ▲
40
124 ▲
37 ▲
95 ▲
46
71 ▲
43
55
40 ▲
121 ▲
41
116 ▲
39 ▲
106 ▲
44
102 ▲
41 ▲
67
60
Bìa hộ chiếu của MauritaniaMauritania
64
76 ▲
64
80
64 ▲
76 ▲
55 ▲
77
50 ▲
63
47
48 ▲
62 ▲
79
59 ▲
73
54 ▲
72
52
72
54
72
Bìa hộ chiếu của MauritiusMauritius
139
25 ▲
140 ▲
29
136 ▲
27 ▲
107 ▲
36
84 ▲
32
66
30
136 ▲
27
132 ▲
27 ▲
124 ▲
29 ▲
118
30 ▲
118
32
Bìa hộ chiếu của MexicoMexico
152
18
155 ▲
18
152 ▲
16 ▲
125 ▲
22 ▲
92 ▲
26 ▲
67
29
150 ▲
16 ▲
143 ▲
18 ▲
133 ▲
22 ▲
128 ▲
23 ▲
127
25
Bìa hộ chiếu của MicronesiaMicronesia
120
42 ▲
122 ▲
43
120 ▲
39 ▲
90 ▲
48
66 ▲
47
53
42 ▲
116 ▲
45
111 ▲
43 ▲
103 ▲
46
98 ▲
44 ▲
64
63
Bìa hộ chiếu của MoldovaMoldova
121
41 ▲
123
42
123 ▲
38
105 ▲
38 ▲
68
45
88
15 ▲
120 ▲
42
112 ▲
42 ▲
105 ▲
45
104
39 ▲
104
40
Bìa hộ chiếu của MonacoMonaco
168
10 ▲
169 ▲
11
164 ▲
10 ▲
143 ▲
11
122 ▲
11
107
6 ▲
164 ▲
10 ▲
156 ▲
11 ▲
146 ▲
15
142
13 ▲
144
14
Bìa hộ chiếu của Mông CổMông Cổ
79 ▲
61 ▲
78 ▲
66
77 ▲
64 ▲
62 ▲
70
53 ▲
60
47
48 ▲
75 ▲
67
67 ▲
66 ▲
57
70
57
67
60
66
Bìa hộ chiếu của MontenegroMontenegro
127
36 ▲
129
37
129 ▲
32 ▲
107 ▲
36 ▲
71
43
86
17 ▲
124 ▲
38
117 ▲
38 ▲
106 ▲
44
101
42
102
41
Bìa hộ chiếu của MarocMaroc
81
60 ▲
81 ▲
63 ▲
77 ▲
64 ▲
64 ▲
68
57 ▲
56
51
44 ▲
73 ▲
69
68 ▲
65 ▲
58 ▲
69
55
69
58
68
Bìa hộ chiếu của MozambiqueMozambique
68
72 ▲
69 ▲
75
67 ▲
73 ▲
57 ▲
75
54 ▲
59
49
46 ▲
65 ▲
76
58 ▲
74
54 ▲
72 ▲
48
76
49
76
Bìa hộ chiếu của MyanmarMyanmar
56
82 ▲
58 ▲
85
57 ▲
83 ▲
43 ▲
88
40 ▲
73
36
59 ▲
54 ▲
86
51 ▲
81 ▲
41 ▲
84 ▲
39
85
42
83
Bìa hộ chiếu của NamibiaNamibia
79
61 ▲
81 ▲
63
80 ▲
61 ▲
66 ▲
66
63 ▲
50
53
42 ▲
75 ▲
67
71 ▲
62 ▲
67 ▲
63
64
60 ▲
65
62
Bìa hộ chiếu của NauruNauru
90
54 ▲
92 ▲
55
91 ▲
53 ▲
74 ▲
59
67 ▲
46
56
39 ▲
89 ▲
55
80 ▲
55 ▲
72 ▲
58
70
55 ▲
72
56
Bìa hộ chiếu của NepalNepal
54
84 ▲
56 ▲
87
54 ▲
86 ▲
44 ▲
87
41 ▲
72
39
56 ▲
53 ▲
87
46 ▲
85 ▲
37
87
37
87
40
85
Bìa hộ chiếu của Hà LanHà Lan
177
2
178 ▲
2
174 ▲
2 ▲
150 ▲
4
131 ▲
4
111
2 ▲
171 ▲
3
165 ▲
3 ▲
158 ▲
4
154
4
156
3
Bìa hộ chiếu của New ZealandNew Zealand
173
6
175 ▲
5
173 ▲
3
151 ▲
3
132 ▲
3 ▲
80
18
169 ▲
5 ▲
162 ▲
6 ▲
155 ▲
7
152
6
153
6
Bìa hộ chiếu của NicaraguaNicaragua
122
40 ▲
124 ▲
41
123 ▲
38 ▲
99 ▲
43
73 ▲
42
56
39 ▲
122 ▲
40
115 ▲
40 ▲
106 ▲
44
101
42
101
42
Bìa hộ chiếu của NigerNiger
65
75 ▲
66 ▲
78
64 ▲
76 ▲
55 ▲
77
49 ▲
64
47
48 ▲
59 ▲
82
58 ▲
74
52 ▲
74 ▲
49
75
52
74
Bìa hộ chiếu của NigeriaNigeria
55
83 ▲
56 ▲
87
54 ▲
86
48 ▲
83
44 ▲
69
41
54 ▲
50 ▲
90
47 ▲
84
44 ▲
82 ▲
41
83
42
83
Bìa hộ chiếu của Triều TiênTriều Tiên
52
86 ▲
53 ▲
90
51 ▲
88
44 ▲
87
42 ▲
71
38
57 ▲
51 ▲
89
46 ▲
85
39
85
39
85
40
85
Bìa hộ chiếu của Bắc MacedoniaBắc Macedonia
128
35 ▲
130
36
130 ▲
31 ▲
111 ▲
32 ▲
73
42
89
14 ▲
124 ▲
38
118 ▲
37 ▲
109 ▲
41
106
38 ▲
107
39
Bìa hộ chiếu của Na UyNa Uy
175
4 ▲
175 ▲
5
173 ▲
3 ▲
149 ▲
5
132 ▲
3
111
2 ▲
170 ▲
4
165 ▲
3 ▲
158 ▲
4
155
3 ▲
155
4
Bìa hộ chiếu của OmanOman
99
49 ▲
100 ▲
50
96 ▲
50 ▲
78 ▲
57
68 ▲
45
56
39 ▲
88 ▲
56
81 ▲
54 ▲
73 ▲
57
69
56 ▲
70
57
Bìa hộ chiếu của PakistanPakistan
46
90 ▲
47 ▲
94
45 ▲
90
38 ▲
90
36 ▲
74
34
60 ▲
42 ▲
94
35 ▲
93
28 ▲
92 ▲
26
94
27
94
Bìa hộ chiếu của PalauPalau
121
41 ▲
123 ▲
42
120 ▲
39 ▲
89 ▲
49
65 ▲
48
52
43 ▲
117 ▲
44
113 ▲
41 ▲
101 ▲
47
99 ▲
43 ▲
65
62
Bìa hộ chiếu của PalestinePalestine
50
87 ▲
52 ▲
91
51 ▲
88
43 ▲
88
36 ▲
74
33
61 ▲
48 ▲
92
44 ▲
87
39 ▲
85 ▲
37
87 ▲
37
88
Bìa hộ chiếu của PanamaPanama
137
27 ▲
140 ▲
29
136 ▲
27 ▲
115 ▲
29 ▲
80 ▲
35
60
35
135 ▲
28 ▲
129 ▲
30 ▲
117 ▲
35
115
32 ▲
117
33
Bìa hộ chiếu của Papua New GuineaPapua New Guinea
86
57 ▲
87 ▲
59
84 ▲
58 ▲
71 ▲
62
63 ▲
50
50
45 ▲
83 ▲
61
78 ▲
57 ▲
70 ▲
60
67
57 ▲
69
58
Bìa hộ chiếu của ParaguayParaguay
142
23 ▲
142 ▲
28
139 ▲
24 ▲
110 ▲
33
83 ▲
33 ▲
58
37
137 ▲
26 ▲
129 ▲
30 ▲
119 ▲
34
116
31 ▲
116
34
Bìa hộ chiếu của PeruPeru
148
20 ▲
148 ▲
22
147 ▲
19 ▲
122 ▲
25 ▲
83 ▲
33
64
32
140 ▲
23
137 ▲
22 ▲
124 ▲
29 ▲
118 ▲
31 ▲
85
47
Bìa hộ chiếu của PhilippinesPhilippines
78
62 ▲
80 ▲
64
77 ▲
64 ▲
58 ▲
74
52 ▲
61
47
48 ▲
75 ▲
67
68 ▲
65 ▲
62 ▲
66
60
64
62
64
Bìa hộ chiếu của Ba LanBa Lan
175
4
176 ▲
4
173 ▲
3 ▲
149 ▲
5
130 ▲
5
109
4 ▲
169 ▲
5 ▲
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
148
9
150
9
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào NhaBồ Đào Nha
175
4
176 ▲
4
173 ▲
3 ▲
150 ▲
4
131 ▲
4
110
3
171 ▲
3 ▲
164 ▲
4
158 ▲
4 ▲
153
5
155
4
Bìa hộ chiếu của QatarQatar
117
43 ▲
118 ▲
45
115 ▲
41 ▲
94 ▲
47
81 ▲
34
64
32 ▲
102 ▲
47 ▲
90 ▲
48 ▲
78 ▲
54
77 ▲
51 ▲
75
53
Bìa hộ chiếu của RomaniaRomania
170
9
171 ▲
9
168 ▲
8 ▲
144 ▲
10
126 ▲
9
106
7 ▲
166 ▲
8 ▲
158 ▲
9 ▲
147 ▲
14 ▲
140
15
143
15
Bìa hộ chiếu của NgaNga
127
36 ▲
128 ▲
38
124 ▲
37
109 ▲
34
93 ▲
25
72
25 ▲
122 ▲
40
116 ▲
39 ▲
108 ▲
42
103
40
104
40
Bìa hộ chiếu của RwandaRwanda
74
66 ▲
75 ▲
69
71 ▲
69 ▲
62 ▲
70
58 ▲
55
56
39 ▲
69 ▲
73 ▲
58 ▲
74
53 ▲
73 ▲
48 ▲
76 ▲
46
79
Bìa hộ chiếu của St Kitts & NevisSt Kitts & Nevis
145
21 ▲
147 ▲
23
143 ▲
22 ▲
117 ▲
27 ▲
90 ▲
28 ▲
67
29
142 ▲
21 ▲
133 ▲
26 ▲
126 ▲
27
123
26
124
26
Bìa hộ chiếu của Saint LuciaSaint Lucia
138
26 ▲
139 ▲
30
136 ▲
27 ▲
107 ▲
36
83 ▲
33
62
33
134 ▲
29 ▲
128 ▲
31
122 ▲
31
118
30 ▲
119
31
Bìa hộ chiếu của SamoaSamoa
129
34 ▲
130 ▲
36
128 ▲
33 ▲
102 ▲
40
75 ▲
40
57
38
127 ▲
35
123 ▲
35 ▲
115 ▲
37
110
35 ▲
111
37
Bìa hộ chiếu của San MarinoSan Marino
159
14 ▲
160 ▲
15
156 ▲
14
136 ▲
13
119 ▲
12
103
8 ▲
154 ▲
14 ▲
147 ▲
15 ▲
141 ▲
17 ▲
137
18 ▲
139
19
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe
72
68 ▲
73
71
73 ▲
67 ▲
63 ▲
69
57 ▲
56
48
47 ▲
70 ▲
72
64 ▲
69 ▲
57 ▲
70 ▲
53
71 ▲
53
73
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,Ả Rập Xê Út,
101
47
103 ▲
47 ▲
97 ▲
49 ▲
78 ▲
57
68 ▲
45
57
38 ▲
88 ▲
56
79 ▲
56 ▲
71 ▲
59
66
58 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của SenegalSenegal
67
73 ▲
68 ▲
76
67 ▲
73
59 ▲
73
53 ▲
60
51
44 ▲
64 ▲
77
61 ▲
72
55 ▲
71
53
71
56
70
Bìa hộ chiếu của SerbiaSerbia
135
29 ▲
137
32
137 ▲
26 ▲
114 ▲
30 ▲
79
36
92
12 ▲
134 ▲
29 ▲
126 ▲
32 ▲
114 ▲
38
110
35 ▲
112
36
Bìa hộ chiếu của SeychellesSeychelles
145
21 ▲
146 ▲
24
142 ▲
23 ▲
114 ▲
30
87 ▲
30
68
28
139 ▲
24
136 ▲
23 ▲
130 ▲
25
125 ▲
25 ▲
123
27
Bìa hộ chiếu của Sierra LeoneSierra Leone
68
72 ▲
69 ▲
75
68 ▲
72
60 ▲
72
56 ▲
57
48
47 ▲
64 ▲
77
63 ▲
70
59 ▲
68
56
68 ▲
57
69
Bìa hộ chiếu của SingaporeSingapore
174
5
175 ▲
5
171 ▲
5 ▲
145 ▲
9 ▲
118 ▲
13 ▲
78
20
169 ▲
5
166 ▲
2
160 ▲
2
156 ▲
2 ▲
155
4
Bìa hộ chiếu của SlovakiaSlovakia
173
6
174 ▲
6
171 ▲
5 ▲
148 ▲
6 ▲
128 ▲
7
108
5
169 ▲
5 ▲
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
147
10
149
10
Bìa hộ chiếu của SloveniaSlovenia
172
7
173 ▲
7
170 ▲
6 ▲
147 ▲
7
129 ▲
6
109
4 ▲
168 ▲
6 ▲
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
147
10
149
10
Bìa hộ chiếu của SolomonSolomon
133
31 ▲
135 ▲
34
132 ▲
30 ▲
103 ▲
39
79 ▲
36
60
35
131 ▲
31 ▲
123 ▲
35 ▲
115 ▲
37
109 ▲
36 ▲
76
52
Bìa hộ chiếu của SomaliaSomalia
46 ▲
90 ▲
45
95
45 ▲
90
38 ▲
90
33 ▲
76
32
62 ▲
41 ▲
95
38 ▲
91
34 ▲
90 ▲
30
91 ▲
31
92
Bìa hộ chiếu của Nam PhiNam Phi
112
44 ▲
112 ▲
46
108 ▲
43 ▲
90 ▲
48
81 ▲
34
64
32 ▲
103 ▲
46
98 ▲
44 ▲
94 ▲
49
90
46
91
45
Bìa hộ chiếu của Hàn QuốcHàn Quốc
174
5
176 ▲
4
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3 ▲
130 ▲
5 ▲
78
20
171 ▲
3
165 ▲
3
159 ▲
3 ▲
152
6
156
3
Bìa hộ chiếu của Nam SudanNam Sudan
54
84 ▲
54
89
54 ▲
86
46 ▲
85
43 ▲
70
40
55 ▲
52 ▲
88
47 ▲
84 ▲
39 ▲
85 ▲
34
90
36
89
Bìa hộ chiếu của Tây Ban NhaTây Ban Nha
177
2
178 ▲
2
174 ▲
2 ▲
150 ▲
4
133 ▲
2
112
1 ▲
172 ▲
2 ▲
165 ▲
3
159 ▲
3
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của Sri LankaSri Lanka
55
83 ▲
57 ▲
86
54 ▲
86
45 ▲
86
43 ▲
70
41
54 ▲
53 ▲
87
45 ▲
86 ▲
37 ▲
87 ▲
35
89
39
86
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và GrenadinesSaint Vincent và Grenadines
145
21 ▲
146 ▲
24
144 ▲
21 ▲
113 ▲
31
86 ▲
31 ▲
64
32
140 ▲
23
136 ▲
23 ▲
126 ▲
27 ▲
119
29
121
29
Bìa hộ chiếu của SudanSudan
53
85 ▲
53
90
55 ▲
85
46 ▲
85
43 ▲
70
40
55 ▲
48 ▲
92
42 ▲
89
37 ▲
87 ▲
36
88 ▲
36
89
Bìa hộ chiếu của SurinameSuriname
88
56 ▲
90 ▲
57
86 ▲
56 ▲
72 ▲
61
64 ▲
49
52
43 ▲
82 ▲
62
78 ▲
57 ▲
69
61
70
55 ▲
70
57
Bìa hộ chiếu của Thụy ĐiểnThụy Điển
176
3
177 ▲
3
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3
133 ▲
2
111
2 ▲
170 ▲
4
165 ▲
3
160 ▲
2
156
2
158
1
Bìa hộ chiếu của Thụy SỹThụy Sỹ
177
2 ▲
177 ▲
3
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3 ▲
131 ▲
4
112
1 ▲
171 ▲
3 ▲
164 ▲
4 ▲
157 ▲
5
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của SyriaSyria
39
93 ▲
40
98
40 ▲
92
35 ▲
91
33 ▲
76
31
63 ▲
40 ▲
96
36 ▲
92
31 ▲
91 ▲
29
92
32
91
Bìa hộ chiếu của Đài LoanĐài Loan
134
30 ▲
135 ▲
34
134 ▲
29
117 ▲
27 ▲
77 ▲
38
61
34
135 ▲
28 ▲
130 ▲
29 ▲
121 ▲
32
119
29 ▲
120
30
Bìa hộ chiếu của TajikistanTajikistan
71
69 ▲
72 ▲
72
70 ▲
70 ▲
61 ▲
71
53 ▲
60
47
48 ▲
70 ▲
72
62 ▲
71 ▲
54
72
54
70
56
70
Bìa hộ chiếu của TanzaniaTanzania
75
65 ▲
76 ▲
68
73 ▲
67
66 ▲
66
60 ▲
53
53
42 ▲
74 ▲
68
70 ▲
63 ▲
65 ▲
64
62
62 ▲
62
64
Bìa hộ chiếu của Thái LanThái Lan
96
51 ▲
98 ▲
52
95 ▲
51 ▲
73 ▲
60
61 ▲
52
53
42 ▲
89 ▲
55
80 ▲
55 ▲
73 ▲
57
70
55 ▲
72
56
Bìa hộ chiếu của Timor-LesteTimor-Leste
100
48
102 ▲
48
101 ▲
45 ▲
79 ▲
56 ▲
56 ▲
57
45
50
101 ▲
48
95 ▲
46 ▲
86 ▲
51
84
48
84
48
Bìa hộ chiếu của TogoTogo
66
74 ▲
67 ▲
77
64 ▲
76 ▲
54 ▲
78
49 ▲
64
46
49 ▲
60 ▲
81
58 ▲
74
52 ▲
74
50
74
53
73
Bìa hộ chiếu của TongaTonga
125
38 ▲
127 ▲
39
125 ▲
36 ▲
100 ▲
42
76 ▲
39
58
37 ▲
124 ▲
38
117 ▲
38 ▲
110 ▲
40
107
37 ▲
108
38
Bìa hộ chiếu của Trinidad và TobagoTrinidad và Tobago
142
23 ▲
142 ▲
28
139 ▲
24 ▲
111 ▲
32
86 ▲
31
66
30
138 ▲
25
135 ▲
24 ▲
124 ▲
29
121
28
123
27
Bìa hộ chiếu của TunisiaTunisia
79
61 ▲
79
65
80 ▲
61 ▲
69 ▲
64
63 ▲
50
58
37 ▲
77 ▲
65
70 ▲
63 ▲
63 ▲
65
60
64 ▲
61
65
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
128
35 ▲
129 ▲
37
124 ▲
37
106 ▲
37
94 ▲
24
74
23 ▲
121 ▲
41
115 ▲
40 ▲
107 ▲
43
104 ▲
39 ▲
102
41
Bìa hộ chiếu của TurkmenistanTurkmenistan
63
77 ▲
64
80
64 ▲
76
56 ▲
76
50 ▲
63
45
50 ▲
63 ▲
78
57 ▲
75 ▲
49
77
49
75
52
74
Bìa hộ chiếu của TuvaluTuvalu
127
36
130 ▲
36
127 ▲
34 ▲
100 ▲
42
75 ▲
40
59
36 ▲
125 ▲
37
122 ▲
36 ▲
114 ▲
38
107 ▲
37 ▲
74
54
Bìa hộ chiếu của UgandaUganda
73
67 ▲
73 ▲
71
71 ▲
69 ▲
61 ▲
71
58 ▲
55
52
43 ▲
72 ▲
70
68 ▲
65 ▲
61 ▲
67
57
67 ▲
58
68
Bìa hộ chiếu của UkraineUkraine
148
20 ▲
150 ▲
21
147 ▲
19 ▲
127 ▲
20 ▲
87
30
98
10 ▲
141 ▲
22 ▲
131 ▲
28 ▲
121 ▲
32 ▲
87 ▲
47
86
46
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhấtCác tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
179
1
180
1
181 ▲
1
160 ▲
1 ▲
117 ▲
14
90
13
179 ▲
1
167 ▲
1 ▲
131 ▲
24 ▲
122
27 ▲
122
28
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc AnhVương Quốc Anh
174
5
175 ▲
5
173 ▲
3 ▲
148 ▲
6
131 ▲
4
112
1 ▲
169 ▲
5
164 ▲
4
159 ▲
3
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của Hoa KỳHoa Kỳ
172
7
174 ▲
6
173 ▲
3 ▲
149 ▲
5 ▲
103 ▲
19
80
18
171 ▲
3
165 ▲
3 ▲
158 ▲
4
155
3 ▲
155
4
Bìa hộ chiếu của UruguayUruguay
150
19 ▲
151 ▲
20
149 ▲
18 ▲
126 ▲
21
111 ▲
17 ▲
66
30
148 ▲
18 ▲
141 ▲
20 ▲
129 ▲
26
127
24
129
24
Bìa hộ chiếu của UzbekistanUzbekistan
73
67 ▲
74 ▲
70
73 ▲
67 ▲
63 ▲
69
55 ▲
58
48
47 ▲
70 ▲
72
63 ▲
70 ▲
54
72
54
70 ▲
55
71
Bìa hộ chiếu của VanuatuVanuatu
96
51
99 ▲
51
98
48
105 ▲
38 ▲
76 ▲
39
60
35
130 ▲
32 ▲
124 ▲
34 ▲
117 ▲
35
112
33 ▲
112
36
Bìa hộ chiếu của VaticanVatican
150
19 ▲
151 ▲
20
145 ▲
20
128 ▲
19
113 ▲
16
97
11 ▲
146 ▲
19
142 ▲
19 ▲
132 ▲
23
129
22 ▲
129
24
Bìa hộ chiếu của VenezuelaVenezuela
126
37 ▲
127 ▲
39
126 ▲
35 ▲
107 ▲
36 ▲
78 ▲
37
59
36
129
33
129 ▲
30 ▲
120
33
121
28
122
28
Bìa hộ chiếu của Việt NamViệt Nam
69
71 ▲
70 ▲
74
69 ▲
71 ▲
53 ▲
79
48 ▲
65
44
51 ▲
65 ▲
76
56 ▲
76 ▲
48
78
48
76
51
75
Bìa hộ chiếu của YemenYemen
47
89 ▲
48 ▲
93
45 ▲
90
39 ▲
89
35 ▲
75
32
62 ▲
44 ▲
93
39 ▲
90
37
87
40
84
41
84
Bìa hộ chiếu của ZambiaZambia
76
64 ▲
77 ▲
67
75 ▲
65 ▲
65 ▲
67
62 ▲
51
55
40 ▲
74 ▲
68
69 ▲
64 ▲
62 ▲
66
59
65
61
65
Bìa hộ chiếu của ZimbabweZimbabwe
70
70 ▲
71 ▲
73
69 ▲
71 ▲
60 ▲
72
57 ▲
56
52
43 ▲
70 ▲
72
67 ▲
66
62 ▲
66
58
66 ▲
59
67