WOS Tiêu đề

WOS Mô tả

2023 WOS Theo thời gian thực2022 WOS 31 THÁNG 12 20222021 WOS 31 THÁNG 12 20212020 WOS 31 THÁNG 12 2020Covid-19 WOS 31 THÁNG 5 20202019 WOS 31 THÁNG 12 20192018 WOS 31 THÁNG 12 20182017 WOS 31 THÁNG 12 20172016 WOS 31 THÁNG 12 20162015 WOS 31 THÁNG 12 2015
Lọc…
  • Bỏ lọc
  • Lĩnh Vực
  • Đầu tư Nhập tịch
  • Đầu tư Định cư
  • Lục địa
  • Châu Phi
  • Americas
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Liên Minh
  • Liên Minh Châu Phi
  • Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
  • Khối kinh tế Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
  • Cộng đồng Caribe
  • Commonwealth
  • Liên minh Châu Âu
  • Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh
  • Cộng đồng Thị trường Nam Mỹ
  • Khu vực Hiệp ước Schengen
  • Khu vực
  • Vùng đảo Ba Nhĩ Cán
  • Vùng đảo Caribe
  • Mỹ La-tinh
  • MENA
  • Trung Đông
  • Bắc Mỹ
  • Châu Đại Dương
  • Nam Mỹ
  • Loại hộ chiếu
  • Sinh trắc học
  • Màu sắc hộ chiếu
  • Đen
  • Xanh lam
  • Xanh lục
  • Đỏ
22,200▲1.6%21,857▲18.5%18,442▲19.8%15,400▲19.0%12,944▼65.0%21,360▲5.7%20,216▲8.2%18,680▲4.2%17,927▲0.1%17,904--
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
MS
|
Xếp hạng
Bìa hộ chiếu của AfghanistanAfghanistan
41 ▲
97
39 ▲
93
34 ▲
92
30 ▲
77
28
64 ▲
35 ▲
98
29 ▲
95
24 ▲
94 ▲
23
95
24
95
Bìa hộ chiếu của AlbaniaAlbania
122 ▲
41
115 ▲
41
101 ▲
41 ▲
69
44
86
17 ▲
116 ▲
45
111 ▲
43 ▲
97 ▲
48
93
45
94
44
Bìa hộ chiếu của AlgérieAlgérie
67 ▲
78
64 ▲
76
57 ▲
75
52 ▲
61
48
47 ▲
63 ▲
78
59 ▲
73 ▲
48 ▲
78
47
77 ▲
47
78
Bìa hộ chiếu của AndorraAndorra
160 ▲
12 ▲
158 ▲
13 ▲
135 ▲
14 ▲
114 ▲
15
101
9 ▲
154 ▲
14
148 ▲
14 ▲
140 ▲
18
137
18 ▲
138
20
Bìa hộ chiếu của AngolaAngola
66 ▲
79
64 ▲
76 ▲
54 ▲
78
50 ▲
63
46
49 ▲
61 ▲
80
54 ▲
78
49 ▲
77 ▲
43
81
44
81
Bìa hộ chiếu của Antigua & BarbudaAntigua & Barbuda
143 ▲
23
142 ▲
23 ▲
115 ▲
29
89 ▲
29 ▲
66
30
139 ▲
24 ▲
132 ▲
27 ▲
125 ▲
28
123
26
124
26
Bìa hộ chiếu của ArgentinaArgentina
162 ▲
11 ▲
161 ▲
12
137 ▲
12 ▲
96 ▲
22 ▲
73
24
160 ▲
12
155 ▲
12 ▲
145 ▲
16
140
15 ▲
142
16
Bìa hộ chiếu của ArmeniaArmenia
82 ▲
64
80 ▲
61 ▲
71 ▲
62
57 ▲
56
49
46 ▲
76 ▲
66
68 ▲
65 ▲
58
69
58
66
60
66
Bìa hộ chiếu của Châu ÚcChâu Úc
173 ▲
5
172 ▲
4
150 ▲
4 ▲
128 ▲
7 ▲
79
19
168 ▲
6 ▲
161 ▲
7
156 ▲
6
152 ▲
6 ▲
151
8
Bìa hộ chiếu của ÁoÁo
176 ▲
2
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3 ▲
131 ▲
4
112
1 ▲
171 ▲
3 ▲
164 ▲
4
158 ▲
4 ▲
153
5
155
4
Bìa hộ chiếu của AzerbaijanAzerbaijan
83 ▲
63
82 ▲
60 ▲
72 ▲
61
61 ▲
52
52
43 ▲
79 ▲
64
71 ▲
62 ▲
63 ▲
65
61
63 ▲
62
64
Bìa hộ chiếu của BahamasBahamas
150 ▲
17 ▲
147 ▲
19 ▲
119 ▲
26 ▲
91 ▲
27
69
27
145 ▲
20 ▲
140 ▲
21 ▲
132 ▲
23
129
22 ▲
130
23
Bìa hộ chiếu của BahrainBahrain
102 ▲
48
100 ▲
46 ▲
81 ▲
54
73 ▲
42
59
36 ▲
91 ▲
53
84 ▲
52 ▲
76 ▲
55
72
54 ▲
72
56
Bìa hộ chiếu của BangladeshBangladesh
50 ▲
92
49 ▲
89
45 ▲
86
42 ▲
71
38
57 ▲
50 ▲
90
43 ▲
88
36 ▲
88 ▲
35
89
37
88
Bìa hộ chiếu của BarbadosBarbados
154 ▲
15 ▲
152 ▲
16 ▲
123 ▲
24
95 ▲
23 ▲
71
26
149 ▲
17
144 ▲
17 ▲
136 ▲
21
131
21 ▲
132
22
Bìa hộ chiếu của BelarusBelarus
92
56
92 ▲
52 ▲
80 ▲
55
67 ▲
46
54
41 ▲
87 ▲
57
79 ▲
56 ▲
70 ▲
60
67
57 ▲
67
60
Bìa hộ chiếu của BỉBỉ
175 ▲
3
173 ▲
3 ▲
150 ▲
4 ▲
130 ▲
5
112
1 ▲
170 ▲
4
164 ▲
4
158 ▲
4
154
4
156
3
Bìa hộ chiếu của BelizeBelize
100 ▲
50
99 ▲
47 ▲
84 ▲
52
76 ▲
39
61
34 ▲
97 ▲
50
91 ▲
47 ▲
85 ▲
52
82
49
83
49
Bìa hộ chiếu của BeninBenin
70 ▲
75
68 ▲
72 ▲
58 ▲
74
52 ▲
61
49
46 ▲
65 ▲
76
63 ▲
70
58 ▲
69
55
69
57
69
Bìa hộ chiếu của BhutanBhutan
68 ▲
77
67 ▲
73 ▲
57 ▲
75
52 ▲
61
45
50 ▲
66 ▲
75
61 ▲
72 ▲
51 ▲
75 ▲
48
76
49
76
Bìa hộ chiếu của BoliviaBolivia
87
60
87 ▲
55 ▲
76 ▲
58
68 ▲
45
54
41 ▲
86 ▲
58
79 ▲
56 ▲
70 ▲
60
67 ▲
57 ▲
66
61
Bìa hộ chiếu của Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina
120 ▲
43
119 ▲
40 ▲
97 ▲
45
74
41
87
16 ▲
119 ▲
43
113 ▲
41 ▲
101 ▲
47
98
44
98
43
Bìa hộ chiếu của BotswanaBotswana
89 ▲
58
86 ▲
56 ▲
71 ▲
62
66 ▲
47
58
37 ▲
84 ▲
60
77 ▲
58
72 ▲
58
69 ▲
56 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của BrazilBrazil
162 ▲
11 ▲
161 ▲
12 ▲
131 ▲
18 ▲
99 ▲
21 ▲
75
22
161 ▲
11 ▲
155 ▲
12 ▲
146 ▲
15
143 ▲
12 ▲
141
17
Bìa hộ chiếu của BruneiBrunei
156 ▲
14 ▲
154 ▲
15 ▲
124 ▲
23 ▲
91 ▲
27
69
27
153 ▲
15 ▲
144 ▲
17 ▲
137 ▲
20
134
20 ▲
136
21
Bìa hộ chiếu của BulgariaBulgaria
170 ▲
8
168 ▲
8 ▲
144 ▲
10
125 ▲
10
106
7 ▲
165 ▲
9
158 ▲
9 ▲
147 ▲
14
141
14
144
14
Bìa hộ chiếu của Burkina FasoBurkina Faso
70 ▲
75
68 ▲
72 ▲
59 ▲
73
53 ▲
60
48
47 ▲
64 ▲
77
61 ▲
72
54 ▲
72
52
72 ▲
53
73
Bìa hộ chiếu của BurundiBurundi
60 ▲
84
58 ▲
82
53 ▲
79
48 ▲
65
45
50 ▲
59 ▲
82
52 ▲
80
46 ▲
80 ▲
42
82 ▲
42
83
Bìa hộ chiếu của CampuchiaCampuchia
71 ▲
74
70 ▲
70 ▲
54 ▲
78
50 ▲
63
44
51 ▲
66 ▲
75
58 ▲
74 ▲
50 ▲
76
49
75
51
75
Bìa hộ chiếu của CameroonCameroon
62 ▲
83
59 ▲
81
51 ▲
80
49 ▲
64
47
48 ▲
57 ▲
83
50 ▲
82
46 ▲
80 ▲
43
81
44
81
Bìa hộ chiếu của CanadaCanada
173 ▲
5
172 ▲
4 ▲
148 ▲
6 ▲
108 ▲
18 ▲
77
21
169 ▲
5
164 ▲
4 ▲
157 ▲
5 ▲
152
6
153
6
Bìa hộ chiếu của Cabo VerdeCabo Verde
77 ▲
68
75 ▲
65 ▲
63 ▲
69
58 ▲
55
52
43 ▲
72 ▲
70
69 ▲
64 ▲
63
65
63 ▲
61 ▲
61
65
Bìa hộ chiếu của Trung PhiTrung Phi
63 ▲
82
61 ▲
79 ▲
50 ▲
81
46 ▲
67
43
52 ▲
57 ▲
83
52 ▲
80
46 ▲
80
44
80
46
79
Bìa hộ chiếu của TchadTchad
63 ▲
82
62 ▲
78 ▲
51 ▲
80
46 ▲
67
43
52 ▲
59 ▲
82
53 ▲
79
49 ▲
77
48
76 ▲
48
77
Bìa hộ chiếu của ChileChile
162
11
162 ▲
11 ▲
137 ▲
12 ▲
96 ▲
22 ▲
72
25
161 ▲
11 ▲
155 ▲
12 ▲
145 ▲
16 ▲
138
17 ▲
140
18
Bìa hộ chiếu của Trung QuốcTrung Quốc
88 ▲
59
85 ▲
57 ▲
70 ▲
63
61 ▲
52
56
39 ▲
80 ▲
63
75 ▲
60 ▲
63 ▲
65 ▲
56 ▲
67 ▲
54
71
Bìa hộ chiếu của ColombiaColombia
139
26
139 ▲
24 ▲
116 ▲
28 ▲
75 ▲
40 ▲
54
41
129 ▲
33 ▲
123 ▲
35 ▲
108 ▲
42
104
39 ▲
104
40
Bìa hộ chiếu của ComorosComoros
65 ▲
80
63 ▲
77 ▲
53 ▲
79
47 ▲
66
42
53 ▲
61 ▲
80
57 ▲
75
51 ▲
75 ▲
47
77 ▲
47
78
Bìa hộ chiếu của CongoCongo
59 ▲
85
57 ▲
83 ▲
47 ▲
84
44 ▲
69
42
53 ▲
52 ▲
88
48 ▲
83
45 ▲
81
43
81 ▲
43
82
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)Congo (Dem. Rep. Of)
56 ▲
88
55 ▲
85
47 ▲
84
44 ▲
69
41
54 ▲
52 ▲
88
46 ▲
85
43 ▲
83 ▲
39
85 ▲
39
86
Bìa hộ chiếu của Costa RicaCosta Rica
144 ▲
22 ▲
142 ▲
23 ▲
115 ▲
29 ▲
86 ▲
31
65
31
141 ▲
22 ▲
134 ▲
25 ▲
123 ▲
30
121
28 ▲
121
29
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngàbờ biển Ngà
69 ▲
76
67 ▲
73 ▲
57 ▲
75
55 ▲
58
52
43 ▲
64 ▲
77
62 ▲
71
55 ▲
71
54
70
56
70
Bìa hộ chiếu của CroatiaCroatia
171 ▲
7 ▲
168 ▲
8 ▲
145 ▲
9
126 ▲
9
106
7 ▲
164 ▲
10 ▲
156 ▲
11 ▲
147 ▲
14
141
14 ▲
141
17
Bìa hộ chiếu của CubaCuba
77
68
80 ▲
61 ▲
68 ▲
65
59 ▲
54
54
41 ▲
76 ▲
66
71 ▲
62 ▲
62 ▲
66
60
64 ▲
61
65
Bìa hộ chiếu của SípSíp
170 ▲
8
168 ▲
8 ▲
144 ▲
10
127 ▲
8
106
7 ▲
166 ▲
8 ▲
157 ▲
10 ▲
149 ▲
13
143
12
147
12
Bìa hộ chiếu của SécSéc
174 ▲
4
172 ▲
4 ▲
149 ▲
5 ▲
129 ▲
6
109
4 ▲
169 ▲
5
163 ▲
5 ▲
155 ▲
7 ▲
150
8
152
7
Bìa hộ chiếu của Đan MạchĐan Mạch
175 ▲
3
173 ▲
3
151 ▲
3
132 ▲
3
111
2 ▲
171 ▲
3
165 ▲
3
159 ▲
3 ▲
154
4
156
3
Bìa hộ chiếu của DjiboutiDjibouti
63 ▲
82
60 ▲
80 ▲
50 ▲
81
44 ▲
69
41
54 ▲
56 ▲
84
51 ▲
81
45 ▲
81 ▲
40
84
42
83
Bìa hộ chiếu của DominicaDominica
135 ▲
30
134 ▲
29 ▲
105 ▲
38
80 ▲
35
60
35
131 ▲
31 ▲
125 ▲
33 ▲
116 ▲
36
111
34 ▲
112
36
Bìa hộ chiếu của DominicaDominica
84 ▲
62
83 ▲
59 ▲
68 ▲
65
56 ▲
57
48
47 ▲
76 ▲
66
70 ▲
63 ▲
63 ▲
65 ▲
52
72 ▲
52
74
Bìa hộ chiếu của EcuadorEcuador
103
47
104 ▲
44 ▲
85 ▲
51
73 ▲
42
58
37 ▲
98 ▲
49
91 ▲
47 ▲
80 ▲
53
75 ▲
52 ▲
74
54
Bìa hộ chiếu của Ai CậpAi Cập
66 ▲
79
65 ▲
75 ▲
54 ▲
78
49 ▲
64
45
50 ▲
60 ▲
81
56 ▲
76
50 ▲
76
48
75 ▲
49
76
Bìa hộ chiếu của El SalvadorEl Salvador
130 ▲
34
128 ▲
33 ▲
108 ▲
35 ▲
75 ▲
40 ▲
54
41
126 ▲
36
124 ▲
34 ▲
114 ▲
38
110 ▲
35 ▲
108
38
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích ĐạoGuinea Xích Đạo
68 ▲
77
66 ▲
74 ▲
55 ▲
77
49 ▲
64
46
49 ▲
60 ▲
81
55 ▲
77 ▲
48 ▲
78 ▲
43
81
45
80
Bìa hộ chiếu của EritreaEritrea
54 ▲
90
53 ▲
87
44 ▲
87
40 ▲
73
38
57 ▲
50 ▲
90
44 ▲
87
38 ▲
86 ▲
36
88
38
87
Bìa hộ chiếu của EstoniaEstonia
172 ▲
6
170 ▲
6 ▲
147 ▲
7
129 ▲
6
108
5 ▲
168 ▲
6 ▲
160 ▲
8 ▲
151 ▲
11
146
11 ▲
147
12
Bìa hộ chiếu của EswatiniEswatini
81 ▲
65
79 ▲
62 ▲
65 ▲
67
61 ▲
52
54
41 ▲
79 ▲
64
75 ▲
60 ▲
69 ▲
61
64
60 ▲
66
61
Bìa hộ chiếu của EthiopiaEthiopia
55 ▲
89
53 ▲
87
46 ▲
85
41 ▲
72
39
56 ▲
50 ▲
90
44 ▲
87
39 ▲
85 ▲
34
90
35
90
Bìa hộ chiếu của FijiFiji
97 ▲
53
96 ▲
50 ▲
81 ▲
54
74 ▲
41
61
34 ▲
96 ▲
51
89 ▲
49 ▲
80 ▲
53
74
53
76
52
Bìa hộ chiếu của Phần LanPhần Lan
176 ▲
2
174 ▲
2
152 ▲
2
133 ▲
2
112
1 ▲
172 ▲
2 ▲
165 ▲
3
159 ▲
3
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của PhápPháp
176 ▲
2
174 ▲
2 ▲
149 ▲
5
131 ▲
4
111
2 ▲
170 ▲
4
165 ▲
3
159 ▲
3
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của GabonGabon
70 ▲
75
68 ▲
72 ▲
57 ▲
75
52 ▲
61
48
47 ▲
64 ▲
77
58 ▲
74
53 ▲
73 ▲
48
76
49
76
Bìa hộ chiếu của GambiaGambia
74 ▲
71
72 ▲
68 ▲
63 ▲
69
58 ▲
55
49
46 ▲
71 ▲
71
70 ▲
63 ▲
65 ▲
64
63
61 ▲
65
62
Bìa hộ chiếu của GeorgiaGeorgia
132 ▲
32 ▲
127 ▲
34 ▲
108 ▲
35
83
33
87
16 ▲
123 ▲
39 ▲
115 ▲
40 ▲
105 ▲
45 ▲
67
57 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của ĐứcĐức
176 ▲
2
174 ▲
2
152 ▲
2
134 ▲
1 ▲
111
2
172 ▲
2
166 ▲
2
161 ▲
1
157
1
158
1
Bìa hộ chiếu của GhanaGhana
74 ▲
71
72 ▲
68 ▲
62 ▲
70
59 ▲
54
54
41 ▲
68 ▲
74
66 ▲
67 ▲
59 ▲
68
57
67
61
65
Bìa hộ chiếu của Hy LạpHy Lạp
174 ▲
4
172 ▲
4 ▲
148 ▲
6
131 ▲
4
110
3 ▲
170 ▲
4
164 ▲
4 ▲
156 ▲
6 ▲
151
7
154
5
Bìa hộ chiếu của GrenadaGrenada
137 ▲
28
135 ▲
28 ▲
107 ▲
36
80 ▲
35 ▲
59
36
132 ▲
30 ▲
128 ▲
31 ▲
121 ▲
32
115
32 ▲
117
33
Bìa hộ chiếu của GuatemalaGuatemala
131 ▲
33
128 ▲
33 ▲
98 ▲
44
73 ▲
42
53
42
128 ▲
34
125 ▲
33 ▲
113 ▲
39
107
37 ▲
108
38
Bìa hộ chiếu của GuineaGuinea
66 ▲
79
64 ▲
76 ▲
54 ▲
78
49 ▲
64
46
49 ▲
59
82
59 ▲
73
55 ▲
71
54
70 ▲
55
71
Bìa hộ chiếu của Guiné-BissauGuiné-Bissau
64 ▲
81
63 ▲
77 ▲
54 ▲
78
51 ▲
62
46
49 ▲
57 ▲
83
56 ▲
76
50 ▲
76 ▲
47
77
49
76
Bìa hộ chiếu của GuyanaGuyana
96 ▲
54
95 ▲
51 ▲
81 ▲
54
71 ▲
43
55
40 ▲
90 ▲
54
85 ▲
51 ▲
78 ▲
54
74
53
75
53
Bìa hộ chiếu của HaitiHaiti
62
83
63 ▲
77 ▲
50 ▲
81
44 ▲
69
42
53 ▲
61
80
61 ▲
72
55 ▲
71 ▲
52
72 ▲
52
74
Bìa hộ chiếu của HondurasHonduras
131 ▲
33
129 ▲
32 ▲
101 ▲
41 ▲
73 ▲
42
54
41
128 ▲
34
125 ▲
33 ▲
114 ▲
38
110
35 ▲
111
37
Bìa hộ chiếu của Hồng KôngHồng Kông
158 ▲
13 ▲
156 ▲
14 ▲
133 ▲
16 ▲
93 ▲
25
72
25
157 ▲
13
150 ▲
13 ▲
145 ▲
16
139
16 ▲
140
18
Bìa hộ chiếu của HungaryHungary
174 ▲
4
172 ▲
4 ▲
149 ▲
5
130 ▲
5
109
4 ▲
169 ▲
5
163 ▲
5 ▲
153 ▲
9
150
8
152
7
Bìa hộ chiếu của IcelandIceland
171 ▲
7
169 ▲
7
147 ▲
7
129 ▲
6
110
3 ▲
168 ▲
6
162 ▲
6 ▲
153 ▲
9
150
8 ▲
150
9
Bìa hộ chiếu của Ấn ĐộẤn Độ
73
72
73 ▲
67 ▲
59 ▲
73
52 ▲
61
47
48 ▲
71 ▲
71
65 ▲
68 ▲
54 ▲
72 ▲
46
78
48
77
Bìa hộ chiếu của IndonesiaIndonesia
91 ▲
57
88 ▲
54 ▲
70 ▲
63
63 ▲
50
56
39 ▲
85 ▲
59 ▲
75 ▲
60 ▲
68 ▲
62 ▲
57 ▲
67 ▲
56
70
Bìa hộ chiếu của IranIran
57 ▲
87
53 ▲
87 ▲
43 ▲
88
36 ▲
74
33
61 ▲
49 ▲
91
42 ▲
89
35
89
36
88 ▲
36
89
Bìa hộ chiếu của IraqIraq
43 ▲
95
41 ▲
91 ▲
34 ▲
92
30 ▲
77
27
65 ▲
37 ▲
97
32 ▲
94
27
93
28
93
29
93
Bìa hộ chiếu của IrelandIreland
175 ▲
3
173 ▲
3 ▲
149 ▲
5
131 ▲
4
112
1 ▲
171 ▲
3 ▲
164 ▲
4 ▲
157 ▲
5 ▲
152
6
154
5
Bìa hộ chiếu của IsraelIsrael
153 ▲
16 ▲
151 ▲
17
132 ▲
17 ▲
92 ▲
26 ▲
66
30
150 ▲
16
146 ▲
16 ▲
139 ▲
19
136
19 ▲
138
20
Bìa hộ chiếu của ÝÝ
176 ▲
2
174 ▲
2
152 ▲
2 ▲
131 ▲
4
111
2 ▲
171 ▲
3
165 ▲
3
159 ▲
3 ▲
154
4
156
3
Bìa hộ chiếu của JamaicaJamaica
99 ▲
51
96 ▲
50 ▲
82 ▲
53
75 ▲
40
62
33 ▲
94 ▲
52
88 ▲
50 ▲
78 ▲
54
76
52
77
51
Bìa hộ chiếu của JordanJordan
66 ▲
79
65 ▲
75
58 ▲
74
51 ▲
62
46
49 ▲
62 ▲
79
56 ▲
76 ▲
47 ▲
79
46
78
48
77
Bìa hộ chiếu của KazakhstanKazakhstan
91
57
91 ▲
53 ▲
79 ▲
56
67 ▲
46
54
41 ▲
88 ▲
56
80 ▲
55 ▲
70 ▲
60
69 ▲
56 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của KenyaKenya
79 ▲
67
74 ▲
66 ▲
65 ▲
67
61 ▲
52
54
41 ▲
74 ▲
68
71 ▲
62 ▲
67 ▲
63
64
60 ▲
65
62
Bìa hộ chiếu của KiribatiKiribati
127 ▲
36
125 ▲
36 ▲
97 ▲
45
73 ▲
42
57
38
124 ▲
38
118 ▲
37 ▲
109 ▲
41
103 ▲
40 ▲
73
55
Bìa hộ chiếu của KosovoKosovo
57 ▲
87
56 ▲
84
49 ▲
82
44 ▲
69
39
56 ▲
54 ▲
86
48 ▲
83 ▲
41 ▲
84 ▲
39
85
41
84
Bìa hộ chiếu của KuwaitKuwait
112 ▲
45
109 ▲
42 ▲
87 ▲
50
80 ▲
35
64
32 ▲
102 ▲
47
96 ▲
45 ▲
88 ▲
50
81
50
81
50
Bìa hộ chiếu của KyrgyzstanKyrgyzstan
76 ▲
69
73 ▲
67 ▲
64 ▲
68
57 ▲
56
49
46 ▲
74 ▲
68
68 ▲
65 ▲
58
69
58
66 ▲
59
67
Bìa hộ chiếu của LàoLào
64
81
64 ▲
76 ▲
49 ▲
82
45 ▲
68
42
53 ▲
61 ▲
80
56 ▲
76 ▲
48 ▲
78 ▲
45
79
46
79
Bìa hộ chiếu của LatviaLatvia
172 ▲
6
170 ▲
6 ▲
147 ▲
7
129 ▲
6
108
5 ▲
167 ▲
7
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
147
10 ▲
148
11
Bìa hộ chiếu của LibanLiban
58 ▲
86
57 ▲
83
50 ▲
81
42 ▲
71
37
58 ▲
53 ▲
87
45 ▲
86
38
86
38
86
40
85
Bìa hộ chiếu của LesothoLesotho
84 ▲
62
82 ▲
60 ▲
69 ▲
64
64 ▲
49
55
40 ▲
80 ▲
63
76 ▲
59 ▲
70 ▲
60
66
58 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của LiberiaLiberia
62 ▲
83
60 ▲
80
51 ▲
80
47 ▲
66
43
52 ▲
55 ▲
85
52 ▲
80
46 ▲
80
44
80
46
79
Bìa hộ chiếu của LibyaLibya
53 ▲
91
51 ▲
88
46 ▲
85
42 ▲
71
38
57 ▲
49 ▲
91
45 ▲
86
39 ▲
85 ▲
37
87 ▲
37
88
Bìa hộ chiếu của LiechtensteinLiechtenstein
172 ▲
6 ▲
169 ▲
7 ▲
146 ▲
8
127 ▲
8
109
4 ▲
164 ▲
10
157 ▲
10 ▲
150 ▲
12
146
11 ▲
146
13
Bìa hộ chiếu của LithuaniaLithuania
173 ▲
5
171 ▲
5 ▲
147 ▲
7
130 ▲
5
109
4 ▲
169 ▲
5 ▲
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
147
10 ▲
147
12
Bìa hộ chiếu của LuxembourgLuxembourg
176 ▲
2
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3 ▲
131 ▲
4
112
1 ▲
172 ▲
2 ▲
165 ▲
3 ▲
158 ▲
4 ▲
153
5
155
4
Bìa hộ chiếu của MacauMacau
141 ▲
25
138 ▲
25 ▲
119 ▲
26 ▲
81 ▲
34
66
30
139 ▲
24 ▲
129 ▲
30 ▲
121 ▲
32
115 ▲
32 ▲
113
35
Bìa hộ chiếu của MadagascarMadagascar
69 ▲
76
67 ▲
73 ▲
57 ▲
75
51 ▲
62
45
50 ▲
66 ▲
75
59 ▲
73 ▲
52 ▲
74 ▲
49
75 ▲
49
76
Bìa hộ chiếu của MalawiMalawi
80 ▲
66
78 ▲
63 ▲
68 ▲
65
62 ▲
51
54
41 ▲
77 ▲
65
73 ▲
61 ▲
68 ▲
62
65
59 ▲
67
60
Bìa hộ chiếu của MalaysiaMalaysia
169 ▲
9
166 ▲
9 ▲
134 ▲
15 ▲
101 ▲
20
79
19
165 ▲
9
161 ▲
7 ▲
154 ▲
8
153 ▲
5 ▲
151
8
Bìa hộ chiếu của MaldivesMaldives
98 ▲
52
96 ▲
50 ▲
81 ▲
54
73 ▲
42
60
35 ▲
91 ▲
53
83 ▲
53 ▲
75 ▲
56
72
54
74
54
Bìa hộ chiếu của MaliMali
65 ▲
80
63 ▲
77 ▲
53 ▲
79
48 ▲
65
46
49 ▲
59 ▲
82
58 ▲
74
53 ▲
73
51
73
53
73
Bìa hộ chiếu của MaltaMalta
173 ▲
5
171 ▲
5
149 ▲
5 ▲
128 ▲
7
110
3 ▲
170 ▲
4 ▲
162 ▲
6 ▲
155 ▲
7 ▲
148
9
151
8
Bìa hộ chiếu của MarshallMarshall
125 ▲
38
124 ▲
37 ▲
95 ▲
46
71 ▲
43
55
40 ▲
121 ▲
41
116 ▲
39 ▲
106 ▲
44
102 ▲
41 ▲
67
60
Bìa hộ chiếu của MauritaniaMauritania
65 ▲
80
64 ▲
76 ▲
55 ▲
77
50 ▲
63
47
48 ▲
62 ▲
79
59 ▲
73
54 ▲
72
52
72
54
72
Bìa hộ chiếu của MauritiusMauritius
139 ▲
26 ▲
136 ▲
27 ▲
107 ▲
36
84 ▲
32
66
30
136 ▲
27
132 ▲
27 ▲
124 ▲
29 ▲
118
30 ▲
118
32
Bìa hộ chiếu của MexicoMexico
153 ▲
16
152 ▲
16 ▲
125 ▲
22 ▲
92 ▲
26 ▲
67
29
150 ▲
16 ▲
143 ▲
18 ▲
133 ▲
22 ▲
128 ▲
23 ▲
127
25
Bìa hộ chiếu của MicronesiaMicronesia
121 ▲
42
120 ▲
39 ▲
90 ▲
48
66 ▲
47
53
42 ▲
116 ▲
45
111 ▲
43 ▲
103 ▲
46
98 ▲
44 ▲
64
63
Bìa hộ chiếu của MoldovaMoldova
123
40
123 ▲
38
105 ▲
38 ▲
68
45
88
15 ▲
120 ▲
42
112 ▲
42 ▲
105 ▲
45
104
39 ▲
104
40
Bìa hộ chiếu của MonacoMonaco
168 ▲
10
164 ▲
10 ▲
143 ▲
11
122 ▲
11
107
6 ▲
164 ▲
10 ▲
156 ▲
11 ▲
146 ▲
15
142
13 ▲
144
14
Bìa hộ chiếu của Mông CổMông Cổ
77
68
77 ▲
64 ▲
62 ▲
70
53 ▲
60
47
48 ▲
75 ▲
67
67 ▲
66 ▲
57
70
57
67
60
66
Bìa hộ chiếu của MontenegroMontenegro
129
35
129 ▲
32 ▲
107 ▲
36 ▲
71
43
86
17 ▲
124 ▲
38
117 ▲
38 ▲
106 ▲
44
101
42
102
41
Bìa hộ chiếu của MarocMaroc
79 ▲
67
77 ▲
64 ▲
64 ▲
68
57 ▲
56
51
44 ▲
73 ▲
69
68 ▲
65 ▲
58 ▲
69
55
69
58
68
Bìa hộ chiếu của MozambiqueMozambique
69 ▲
76
67 ▲
73 ▲
57 ▲
75
54 ▲
59
49
46 ▲
65 ▲
76
58 ▲
74
54 ▲
72 ▲
48
76
49
76
Bìa hộ chiếu của MyanmarMyanmar
58 ▲
86
57 ▲
83 ▲
43 ▲
88
40 ▲
73
36
59 ▲
54 ▲
86
51 ▲
81 ▲
41 ▲
84 ▲
39
85
42
83
Bìa hộ chiếu của NamibiaNamibia
80
66
80 ▲
61 ▲
66 ▲
66
63 ▲
50
53
42 ▲
75 ▲
67
71 ▲
62 ▲
67 ▲
63
64
60 ▲
65
62
Bìa hộ chiếu của NauruNauru
91
57
91 ▲
53 ▲
74 ▲
59
67 ▲
46
56
39 ▲
89 ▲
55
80 ▲
55 ▲
72 ▲
58
70
55 ▲
72
56
Bìa hộ chiếu của NepalNepal
56 ▲
88
54 ▲
86 ▲
44 ▲
87
41 ▲
72
39
56 ▲
53 ▲
87
46 ▲
85 ▲
37
87
37
87
40
85
Bìa hộ chiếu của Hà LanHà Lan
176 ▲
2
174 ▲
2 ▲
150 ▲
4
131 ▲
4
111
2 ▲
171 ▲
3
165 ▲
3 ▲
158 ▲
4
154
4
156
3
Bìa hộ chiếu của New ZealandNew Zealand
174 ▲
4
173 ▲
3
151 ▲
3
132 ▲
3 ▲
80
18
169 ▲
5 ▲
162 ▲
6 ▲
155 ▲
7
152
6
153
6
Bìa hộ chiếu của NicaraguaNicaragua
124 ▲
39
123 ▲
38 ▲
99 ▲
43
73 ▲
42
56
39 ▲
122 ▲
40
115 ▲
40 ▲
106 ▲
44
101
42
101
42
Bìa hộ chiếu của NigerNiger
66 ▲
79
64 ▲
76 ▲
55 ▲
77
49 ▲
64
47
48 ▲
59 ▲
82
58 ▲
74
52 ▲
74 ▲
49
75
52
74
Bìa hộ chiếu của NigeriaNigeria
57 ▲
87
54 ▲
86
48 ▲
83
44 ▲
69
41
54 ▲
50 ▲
90
47 ▲
84
44 ▲
82 ▲
41
83
42
83
Bìa hộ chiếu của Triều TiênTriều Tiên
53 ▲
91
51 ▲
88
44 ▲
87
42 ▲
71
38
57 ▲
51 ▲
89
46 ▲
85
39
85
39
85
40
85
Bìa hộ chiếu của Bắc MacedoniaBắc Macedonia
130
34
130 ▲
31 ▲
111 ▲
32 ▲
73
42
89
14 ▲
124 ▲
38
118 ▲
37 ▲
109 ▲
41
106
38 ▲
107
39
Bìa hộ chiếu của Na UyNa Uy
175 ▲
3
173 ▲
3 ▲
149 ▲
5
132 ▲
3
111
2 ▲
170 ▲
4
165 ▲
3 ▲
158 ▲
4
155
3 ▲
155
4
Bìa hộ chiếu của OmanOman
100 ▲
50
96 ▲
50 ▲
78 ▲
57
68 ▲
45
56
39 ▲
88 ▲
56
81 ▲
54 ▲
73 ▲
57
69
56 ▲
70
57
Bìa hộ chiếu của PakistanPakistan
47 ▲
93
45 ▲
90
38 ▲
90
36 ▲
74
34
60 ▲
42 ▲
94
35 ▲
93
28 ▲
92 ▲
26
94
27
94
Bìa hộ chiếu của PalauPalau
122 ▲
41
120 ▲
39 ▲
89 ▲
49
65 ▲
48
52
43 ▲
117 ▲
44
113 ▲
41 ▲
101 ▲
47
99 ▲
43 ▲
65
62
Bìa hộ chiếu của PalestinePalestine
53 ▲
91
51 ▲
88
43 ▲
88
36 ▲
74
33
61 ▲
48 ▲
92
44 ▲
87
39 ▲
85 ▲
37
87 ▲
37
88
Bìa hộ chiếu của PanamaPanama
137 ▲
28
136 ▲
27 ▲
115 ▲
29 ▲
80 ▲
35
60
35
135 ▲
28 ▲
129 ▲
30 ▲
117 ▲
35
115
32 ▲
117
33
Bìa hộ chiếu của Papua New GuineaPapua New Guinea
85 ▲
61
84 ▲
58 ▲
71 ▲
62
63 ▲
50
50
45 ▲
83 ▲
61
78 ▲
57 ▲
70 ▲
60
67
57 ▲
69
58
Bìa hộ chiếu của ParaguayParaguay
141 ▲
25
139 ▲
24 ▲
110 ▲
33
83 ▲
33 ▲
58
37
137 ▲
26 ▲
129 ▲
30 ▲
119 ▲
34
116
31 ▲
116
34
Bìa hộ chiếu của PeruPeru
147
19
147 ▲
19 ▲
122 ▲
25 ▲
83 ▲
33
64
32
140 ▲
23
137 ▲
22 ▲
124 ▲
29 ▲
118 ▲
31 ▲
85
47
Bìa hộ chiếu của PhilippinesPhilippines
79 ▲
67
77 ▲
64 ▲
58 ▲
74
52 ▲
61
47
48 ▲
75 ▲
67
68 ▲
65 ▲
62 ▲
66
60
64
62
64
Bìa hộ chiếu của Ba LanBa Lan
175 ▲
3
173 ▲
3 ▲
149 ▲
5
130 ▲
5
109
4 ▲
169 ▲
5 ▲
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
148
9
150
9
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào NhaBồ Đào Nha
175 ▲
3
173 ▲
3 ▲
150 ▲
4
131 ▲
4
110
3
171 ▲
3 ▲
164 ▲
4
158 ▲
4 ▲
153
5
155
4
Bìa hộ chiếu của QatarQatar
116 ▲
44
115 ▲
41 ▲
94 ▲
47
81 ▲
34
64
32 ▲
102 ▲
47 ▲
90 ▲
48 ▲
78 ▲
54
77 ▲
51 ▲
75
53
Bìa hộ chiếu của RomaniaRomania
170 ▲
8
168 ▲
8 ▲
144 ▲
10
126 ▲
9
106
7 ▲
166 ▲
8 ▲
158 ▲
9 ▲
147 ▲
14 ▲
140
15
143
15
Bìa hộ chiếu của NgaNga
126 ▲
37
124 ▲
37
109 ▲
34
93 ▲
25
72
25 ▲
122 ▲
40
116 ▲
39 ▲
108 ▲
42
103
40
104
40
Bìa hộ chiếu của RwandaRwanda
74 ▲
71
71 ▲
69 ▲
62 ▲
70
58 ▲
55
56
39 ▲
69 ▲
73 ▲
58 ▲
74
53 ▲
73 ▲
48 ▲
76 ▲
46
79
Bìa hộ chiếu của St Kitts & NevisSt Kitts & Nevis
145 ▲
21 ▲
143 ▲
22 ▲
117 ▲
27 ▲
90 ▲
28 ▲
67
29
142 ▲
21 ▲
133 ▲
26 ▲
126 ▲
27
123
26
124
26
Bìa hộ chiếu của Saint LuciaSaint Lucia
138 ▲
27
136 ▲
27 ▲
107 ▲
36
83 ▲
33
62
33
134 ▲
29 ▲
128 ▲
31
122 ▲
31
118
30 ▲
119
31
Bìa hộ chiếu của SamoaSamoa
129 ▲
35
128 ▲
33 ▲
102 ▲
40
75 ▲
40
57
38
127 ▲
35
123 ▲
35 ▲
115 ▲
37
110
35 ▲
111
37
Bìa hộ chiếu của San MarinoSan Marino
160 ▲
12 ▲
156 ▲
14
136 ▲
13
119 ▲
12
103
8 ▲
154 ▲
14 ▲
147 ▲
15 ▲
141 ▲
17 ▲
137
18 ▲
139
19
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe
74 ▲
71
73 ▲
67 ▲
63 ▲
69
57 ▲
56
48
47 ▲
70 ▲
72
64 ▲
69 ▲
57 ▲
70 ▲
53
71 ▲
53
73
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,Ả Rập Xê Út,
101 ▲
49
97 ▲
49 ▲
78 ▲
57
68 ▲
45
57
38 ▲
88 ▲
56
79 ▲
56 ▲
71 ▲
59
66
58 ▲
68
59
Bìa hộ chiếu của SenegalSenegal
69 ▲
76
67 ▲
73
59 ▲
73
53 ▲
60
51
44 ▲
64 ▲
77
61 ▲
72
55 ▲
71
53
71
56
70
Bìa hộ chiếu của SerbiaSerbia
137
28
137 ▲
26 ▲
114 ▲
30 ▲
79
36
92
12 ▲
134 ▲
29 ▲
126 ▲
32 ▲
114 ▲
38
110
35 ▲
112
36
Bìa hộ chiếu của SeychellesSeychelles
145 ▲
21 ▲
142 ▲
23 ▲
114 ▲
30
87 ▲
30
68
28
139 ▲
24
136 ▲
23 ▲
130 ▲
25
125 ▲
25 ▲
123
27
Bìa hộ chiếu của Sierra LeoneSierra Leone
70 ▲
75
68 ▲
72
60 ▲
72
56 ▲
57
48
47 ▲
64 ▲
77
63 ▲
70
59 ▲
68
56
68 ▲
57
69
Bìa hộ chiếu của SingaporeSingapore
174 ▲
4 ▲
171 ▲
5 ▲
145 ▲
9 ▲
118 ▲
13 ▲
78
20
169 ▲
5
166 ▲
2
160 ▲
2
156 ▲
2 ▲
155
4
Bìa hộ chiếu của SlovakiaSlovakia
173 ▲
5
171 ▲
5 ▲
148 ▲
6 ▲
128 ▲
7
108
5
169 ▲
5 ▲
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
147
10
149
10
Bìa hộ chiếu của SloveniaSlovenia
172 ▲
6
170 ▲
6 ▲
147 ▲
7
129 ▲
6
109
4 ▲
168 ▲
6 ▲
161 ▲
7 ▲
152 ▲
10
147
10
149
10
Bìa hộ chiếu của SolomonSolomon
134 ▲
31
132 ▲
30 ▲
103 ▲
39
79 ▲
36
60
35
131 ▲
31 ▲
123 ▲
35 ▲
115 ▲
37
109 ▲
36 ▲
76
52
Bìa hộ chiếu của SomaliaSomalia
46 ▲
94
45 ▲
90
38 ▲
90
33 ▲
76
32
62 ▲
41 ▲
95
38 ▲
91
34 ▲
90 ▲
30
91 ▲
31
92
Bìa hộ chiếu của Nam PhiNam Phi
111 ▲
46
108 ▲
43 ▲
90 ▲
48
81 ▲
34
64
32 ▲
103 ▲
46
98 ▲
44 ▲
94 ▲
49
90
46
91
45
Bìa hộ chiếu của Hàn QuốcHàn Quốc
175 ▲
3
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3 ▲
130 ▲
5 ▲
78
20
171 ▲
3
165 ▲
3
159 ▲
3 ▲
152
6
156
3
Bìa hộ chiếu của Nam SudanNam Sudan
55 ▲
89
54 ▲
86
46 ▲
85
43 ▲
70
40
55 ▲
52 ▲
88
47 ▲
84 ▲
39 ▲
85 ▲
34
90
36
89
Bìa hộ chiếu của Tây Ban NhaTây Ban Nha
176 ▲
2
174 ▲
2 ▲
150 ▲
4
133 ▲
2
112
1 ▲
172 ▲
2 ▲
165 ▲
3
159 ▲
3
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của Sri LankaSri Lanka
56 ▲
88
54 ▲
86
45 ▲
86
43 ▲
70
41
54 ▲
53 ▲
87
45 ▲
86 ▲
37 ▲
87 ▲
35
89
39
86
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và GrenadinesSaint Vincent và Grenadines
146 ▲
20 ▲
144 ▲
21 ▲
113 ▲
31
86 ▲
31 ▲
64
32
140 ▲
23
136 ▲
23 ▲
126 ▲
27 ▲
119
29
121
29
Bìa hộ chiếu của SudanSudan
56 ▲
88
55 ▲
85
46 ▲
85
43 ▲
70
40
55 ▲
48 ▲
92
42 ▲
89
37 ▲
87 ▲
36
88 ▲
36
89
Bìa hộ chiếu của SurinameSuriname
88 ▲
59
86 ▲
56 ▲
72 ▲
61
64 ▲
49
52
43 ▲
82 ▲
62
78 ▲
57 ▲
69
61
70
55 ▲
70
57
Bìa hộ chiếu của Thụy ĐiểnThụy Điển
176 ▲
2
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3
133 ▲
2
111
2 ▲
170 ▲
4
165 ▲
3
160 ▲
2
156
2
158
1
Bìa hộ chiếu của Thụy SỹThụy Sỹ
176 ▲
2
174 ▲
2 ▲
151 ▲
3 ▲
131 ▲
4
112
1 ▲
171 ▲
3 ▲
164 ▲
4 ▲
157 ▲
5
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của SyriaSyria
42 ▲
96
40 ▲
92
35 ▲
91
33 ▲
76
31
63 ▲
40 ▲
96
36 ▲
92
31 ▲
91 ▲
29
92
32
91
Bìa hộ chiếu của Đài LoanĐài Loan
136 ▲
29
134 ▲
29
117 ▲
27 ▲
77 ▲
38
61
34
135 ▲
28 ▲
130 ▲
29 ▲
121 ▲
32
119
29 ▲
120
30
Bìa hộ chiếu của TajikistanTajikistan
72 ▲
73
70 ▲
70 ▲
61 ▲
71
53 ▲
60
47
48 ▲
70 ▲
72
62 ▲
71 ▲
54
72
54
70
56
70
Bìa hộ chiếu của TanzaniaTanzania
75 ▲
70
73 ▲
67
66 ▲
66
60 ▲
53
53
42 ▲
74 ▲
68
70 ▲
63 ▲
65 ▲
64
62
62 ▲
62
64
Bìa hộ chiếu của Thái LanThái Lan
95
55
95 ▲
51 ▲
73 ▲
60
61 ▲
52
53
42 ▲
89 ▲
55
80 ▲
55 ▲
73 ▲
57
70
55 ▲
72
56
Bìa hộ chiếu của Timor-LesteTimor-Leste
100
50
101 ▲
45 ▲
79 ▲
56 ▲
56 ▲
57
45
50
101 ▲
48
95 ▲
46 ▲
86 ▲
51
84
48
84
48
Bìa hộ chiếu của TogoTogo
67 ▲
78
64 ▲
76 ▲
54 ▲
78
49 ▲
64
46
49 ▲
60 ▲
81
58 ▲
74
52 ▲
74
50
74
53
73
Bìa hộ chiếu của TongaTonga
126 ▲
37
125 ▲
36 ▲
100 ▲
42
76 ▲
39
58
37 ▲
124 ▲
38
117 ▲
38 ▲
110 ▲
40
107
37 ▲
108
38
Bìa hộ chiếu của Trinidad và TobagoTrinidad và Tobago
142 ▲
24
139 ▲
24 ▲
111 ▲
32
86 ▲
31
66
30
138 ▲
25
135 ▲
24 ▲
124 ▲
29
121
28
123
27
Bìa hộ chiếu của TunisiaTunisia
81 ▲
65
80 ▲
61 ▲
69 ▲
64
63 ▲
50
58
37 ▲
77 ▲
65
70 ▲
63 ▲
63 ▲
65
60
64 ▲
61
65
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
127 ▲
36 ▲
124 ▲
37
106 ▲
37
94 ▲
24
74
23 ▲
121 ▲
41
115 ▲
40 ▲
107 ▲
43
104 ▲
39 ▲
102
41
Bìa hộ chiếu của TurkmenistanTurkmenistan
64
81
64 ▲
76
56 ▲
76
50 ▲
63
45
50 ▲
63 ▲
78
57 ▲
75 ▲
49
77
49
75
52
74
Bìa hộ chiếu của TuvaluTuvalu
129 ▲
35
127 ▲
34 ▲
100 ▲
42
75 ▲
40
59
36 ▲
125 ▲
37
122 ▲
36 ▲
114 ▲
38
107 ▲
37 ▲
74
54
Bìa hộ chiếu của UgandaUganda
73 ▲
72
71 ▲
69 ▲
61 ▲
71
58 ▲
55
52
43 ▲
72 ▲
70
68 ▲
65 ▲
61 ▲
67
57
67 ▲
58
68
Bìa hộ chiếu của UkraineUkraine
149 ▲
18 ▲
147 ▲
19 ▲
127 ▲
20 ▲
87
30
98
10 ▲
141 ▲
22 ▲
131 ▲
28 ▲
121 ▲
32 ▲
87 ▲
47
86
46
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhấtCác tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
180
1
181 ▲
1
160 ▲
1 ▲
117 ▲
14
90
13
179 ▲
1
167 ▲
1 ▲
131 ▲
24 ▲
122
27 ▲
122
28
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc AnhVương Quốc Anh
174 ▲
4
173 ▲
3 ▲
148 ▲
6
131 ▲
4
112
1 ▲
169 ▲
5
164 ▲
4
159 ▲
3
155
3
157
2
Bìa hộ chiếu của Hoa KỳHoa Kỳ
173
5
173 ▲
3 ▲
149 ▲
5 ▲
103 ▲
19
80
18
171 ▲
3
165 ▲
3 ▲
158 ▲
4
155
3 ▲
155
4
Bìa hộ chiếu của UruguayUruguay
149
18
149 ▲
18 ▲
126 ▲
21
111 ▲
17 ▲
66
30
148 ▲
18 ▲
141 ▲
20 ▲
129 ▲
26
127
24
129
24
Bìa hộ chiếu của UzbekistanUzbekistan
73
72
73 ▲
67 ▲
63 ▲
69
55 ▲
58
48
47 ▲
70 ▲
72
63 ▲
70 ▲
54
72
54
70 ▲
55
71
Bìa hộ chiếu của VanuatuVanuatu
98
52
98
48
105 ▲
38 ▲
76 ▲
39
60
35
130 ▲
32 ▲
124 ▲
34 ▲
117 ▲
35
112
33 ▲
112
36
Bìa hộ chiếu của VaticanVatican
150 ▲
17 ▲
145 ▲
20
128 ▲
19
113 ▲
16
97
11 ▲
146 ▲
19
142 ▲
19 ▲
132 ▲
23
129
22 ▲
129
24
Bìa hộ chiếu của VenezuelaVenezuela
126
37
126 ▲
35 ▲
107 ▲
36 ▲
78 ▲
37
59
36
129
33
129 ▲
30 ▲
120
33
121
28
122
28
Bìa hộ chiếu của Việt NamViệt Nam
70 ▲
75
69 ▲
71 ▲
53 ▲
79
48 ▲
65
44
51 ▲
65 ▲
76
56 ▲
76 ▲
48
78
48
76
51
75
Bìa hộ chiếu của YemenYemen
47 ▲
93
45 ▲
90
39 ▲
89
35 ▲
75
32
62 ▲
44 ▲
93
39 ▲
90
37
87
40
84
41
84
Bìa hộ chiếu của ZambiaZambia
77 ▲
68
75 ▲
65 ▲
65 ▲
67
62 ▲
51
55
40 ▲
74 ▲
68
69 ▲
64 ▲
62 ▲
66
59
65
61
65
Bìa hộ chiếu của ZimbabweZimbabwe
72 ▲
73
69 ▲
71 ▲
60 ▲
72
57 ▲
56
52
43 ▲
70 ▲
72
67 ▲
66
62 ▲
66
58
66 ▲
59
67