thân thiện nhất
thấp nhất

Mức Độ Thân Thiện Tiêu đề 2023

Mức Độ Thân Thiện Mô tả

1 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Timor-Leste
198
bờ biển Ngà
198
Samoa
198
Tuvalu
198
Nigeria
198
Burundi
198
Djibouti
198
Congo (Dem. Rep. Of)
198
Guiné-Bissau
198
Micronesia
198
Comoros
198
Maldives
198
Guinea
198
Guinea Xích Đạo
198
Malawi
198
Nam Sudan
198
Việt Nam
198
Gabon
198
Campuchia
198
Ghana
198
2 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Togo
197
Ethiopia
197
Suriname
197
Bolivia
197
Rwanda
197
Mauritania
197
Cabo Verde
197
Seychelles
197
Somalia
197
Uganda
197
3 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palau
196
Dominica
196
Madagascar
196
Sri Lanka
196
4 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malaysia
195
5 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Lesotho
194
6 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Haiti
193
7 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mozambique
192
Macau
192
8 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iran
188
9 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Vincent và Grenadines
187
10 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kenya
186
Nepal
186
11 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mauritius
182
12 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Barbados
179
13 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cuba
177
14 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tanzania
170
15 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Lào
169
16 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bangladesh
167
17 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Singapore
163
18 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ấn Độ
162
Nicaragua
162
19 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Gambia
160
20 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Philippines
159
21 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ecuador
157
22 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palestine
156
23 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hồng Kông
147
24 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zimbabwe
144
25 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Lucia
143
26 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zambia
142
27 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jordan
141
28 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uzbekistan
140
29 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Armenia
137
30 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Senegal
135
31 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sierra Leone
126
32 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ai Cập
123
33 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jamaica
122
34 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thổ Nhĩ Kỳ
121
35 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bahamas
120
Vanuatu
120
St Kitts & Nevis
120
Kiribati
120
36 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Panama
117
Nga
117
37 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Antigua & Barbuda
113
38 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Fiji
112
Grenada
112
39 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hàn Quốc
110
40 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kosovo
109
41 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
108
42 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Azerbaijan
106
Belize
106
43 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trinidad và Tobago
103
Moldova
103
Botswana
103
Liban
103
44 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Peru
102
Brazil
102
45 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Colombia
101
46 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bosnia & Herzegovina
100
47 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Israel
99
48 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Angola
98
Qatar
98
Tunisia
98
49 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Namibia
97
Georgia
97
50 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Montenegro
96
51 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Marshall
95
Costa Rica
95
52 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Papua New Guinea
94
53 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Eswatini
93
Indonesia
93
54 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hungary
92
Slovakia
92
Séc
92
Na Uy
92
Vatican
92
Hy Lạp
92
Ba Lan
92
Bồ Đào Nha
92
Đan Mạch
92
Thụy Sỹ
92
Áo
92
Luxembourg
92
Phần Lan
92
Thụy Điển
92
Hà Lan
92
Ý
92
Pháp
92
Tây Ban Nha
92
Bỉ
92
Latvia
92
Malta
92
Síp
92
Andorra
92
San Marino
92
Chile
92
Albania
92
Monaco
92
Bulgaria
92
Đức
92
Estonia
92
Romania
92
Liechtenstein
92
Croatia
92
Iceland
92
Slovenia
92
Lithuania
92
55 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belarus
91
56 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Đài Loan
90
Serbia
90
Argentina
90
Vương Quốc Anh
90
57 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ireland
87
Tajikistan
87
El Salvador
87
58 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nam Phi
86
Honduras
86
59 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
85
Guatemala
85
60 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uruguay
84
61 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thái Lan
82
Kyrgyzstan
82
Ukraine
82
62 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bắc Macedonia
81
63 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Oman
80
64 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Maroc
78
Kazakhstan
78
65 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Solomon
76
66 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Burkina Faso
72
67 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Venezuela
71
Bahrain
71
Ả Rập Xê Út,
71
68 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nhật Bản
70
69 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tonga
69
70 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Paraguay
68
71 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mexico
67
72 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mông Cổ
65
73 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Pakistan
64
74 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brunei
63
75 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
New Zealand
61
76 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guyana
59
77 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kuwait
58
78 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Benin
57
79 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sao Tome and Principe
56
80 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Canada
54
81 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Châu Úc
46
Hoa Kỳ
46
82 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iraq
45
83 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Quốc
31
84 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mali
26
85 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Niger
19
86 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Phi
16
Tchad
16
87 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Syria
15
Congo
15
88 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nauru
14
Liberia
14
89 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Yemen
12
90 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Myanmar
11
91 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sudan
7
Cameroon
7
Algérie
7
92 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Eritrea
4
93 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Libya
3
Bhutan
3
94 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Triều Tiên
0
Turkmenistan
0
Afghanistan
0
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ