thân thiện nhất
thấp nhất

Mức Độ Thân Thiện Tiêu đề 2020

Mức Độ Thân Thiện Mô tả

1 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tuvalu
198
bờ biển Ngà
198
Bolivia
198
Nigeria
198
Nam Sudan
198
Gabon
198
Somalia
198
Guiné-Bissau
198
Lesotho
198
Samoa
198
Maldives
198
Djibouti
198
Malawi
198
Ethiopia
198
Seychelles
198
Guinea
198
Comoros
198
Rwanda
198
2 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uganda
197
Mauritania
197
Togo
197
Cabo Verde
197
3 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Madagascar
196
Suriname
196
Palau
196
Dominica
196
4 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Senegal
194
5 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Haiti
193
6 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mozambique
192
7 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Vincent và Grenadines
190
8 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iran
186
9 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nepal
185
Kenya
185
10 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cuba
178
11 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ecuador
169
Tanzania
169
12 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nicaragua
162
Singapore
162
13 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Gambia
160
14 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palestine
156
15 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zimbabwe
143
Saint Lucia
143
16 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uzbekistan
139
17 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Barbados
137
Jordan
137
18 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zambia
136
19 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Armenia
130
20 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sierra Leone
126
21 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thổ Nhĩ Kỳ
121
Bahamas
121
Vanuatu
121
22 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jamaica
120
Panama
120
23 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
St Kitts & Nevis
119
24 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ai Cập
113
25 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Antigua & Barbuda
112
26 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Grenada
111
27 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kosovo
108
28 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tunisia
106
29 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belize
105
Dominica
105
30 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liban
104
31 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trinidad và Tobago
103
Botswana
103
Moldova
103
32 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bosnia & Herzegovina
101
33 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Colombia
100
Peru
100
34 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brazil
99
Myanmar
99
35 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Costa Rica
97
36 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Namibia
96
37 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Serbia
95
38 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Eswatini
93
Slovakia
93
Croatia
93
Slovenia
93
39 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Belarus
92
40 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Vương Quốc Anh
91
Chile
91
41 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ireland
87
Guatemala
87
El Salvador
87
42 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Albania
85
Honduras
85
43 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nam Phi
83
Bắc Macedonia
83
44 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tajikistan
82
Ukraine
82
45 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
76
46 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kiribati
72
47 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kyrgyzstan
71
Bahrain
71
48 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Montenegro
70
Burkina Faso
70
49 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mexico
69
Tonga
69
50 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Maroc
68
51 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Paraguay
67
52 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thái Lan
64
53 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Venezuela
62
54 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guyana
58
55 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sao Tome and Principe
56
Benin
56
Ghana
56
56 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bulgaria
51
57 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Pakistan
50
58 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Malta
44
59 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Luxembourg
43
60 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bỉ
42
Estonia
42
Iceland
42
61 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ba Lan
41
Vatican
41
Thụy Sỹ
41
Hy Lạp
41
Andorra
41
Áo
41
Bồ Đào Nha
41
Hà Lan
41
Romania
41
62 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Đức
40
Monaco
40
Séc
40
Thụy Điển
40
Liechtenstein
40
Pháp
40
Ý
40
Lithuania
40
63 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
San Marino
39
Tây Ban Nha
39
64 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Phần Lan
37
65 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Na Uy
35
66 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Latvia
34
67 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mali
24
68 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bangladesh
23
69 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Niger
20
Trung Quốc
20
70 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Síp
19
71 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hàn Quốc
18
72 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Georgia
17
Trung Phi
17
73 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tchad
16
Nauru
16
74 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Congo
15
Liberia
15
75 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Syria
14
76 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Yemen
12
Hoa Kỳ
12
77 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Angola
11
78 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Đan Mạch
9
79 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sudan
8
Nga
8
Congo (Dem. Rep. Of)
8
80 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Burundi
7
Algérie
7
81 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guinea Xích Đạo
5
Oman
5
Argentina
5
Kuwait
5
82 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ả Rập Xê Út,
4
Kazakhstan
4
83 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Eritrea
3
Libya
3
Macau
3
Bhutan
3
84 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ấn Độ
2
85 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sri Lanka
1
Iraq
1
Philippines
1
86 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Việt Nam
0
Mauritius
0
Afghanistan
0
New Zealand
0
Hungary
0
Nhật Bản
0
Châu Úc
0
Uruguay
0
Canada
0
Malaysia
0
Hồng Kông
0
Israel
0
Brunei
0
Triều Tiên
0
Qatar
0
Cameroon
0
Solomon
0
Đài Loan
0
Fiji
0
Micronesia
0
Papua New Guinea
0
Indonesia
0
Azerbaijan
0
Timor-Leste
0
Mông Cổ
0
Lào
0
Turkmenistan
0
Campuchia
0
Marshall
0
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ