thân thiện nhất
thấp nhất

Mức Độ Thân Thiện Tiêu đề 2019

Mức Độ Thân Thiện Mô tả

1 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bolivia
198
Tuvalu
198
Timor-Leste
198
Comoros
198
Qatar
198
Micronesia
198
Nigeria
198
Ethiopia
198
Lesotho
198
Gabon
198
Malawi
198
Guinea
198
Maldives
198
bờ biển Ngà
198
Djibouti
198
Guiné-Bissau
198
Seychelles
198
Samoa
198
Somalia
198
Campuchia
198
Madagascar
198
Rwanda
198
Mozambique
198
2 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Togo
197
Uganda
197
Cabo Verde
197
Dominica
197
Mauritania
197
3 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palau
196
4 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Suriname
195
5 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Senegal
194
6 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Haiti
193
7 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Macau
192
8 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Saint Vincent và Grenadines
190
9 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iran
186
Nepal
186
10 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kenya
184
11 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mauritius
182
12 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sri Lanka
179
13 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cuba
178
14 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ecuador
174
15 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bangladesh
173
16 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ghana
172
Malaysia
172
17 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Lào
170
18 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Indonesia
169
Tanzania
169
19 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ấn Độ
165
20 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Singapore
162
Nicaragua
162
21 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Gambia
160
Philippines
160
22 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Palestine
156
23 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hồng Kông
148
24 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zimbabwe
143
Saint Lucia
143
25 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uzbekistan
139
26 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jordan
138
27 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Barbados
137
28 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Zambia
136
29 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Armenia
132
30 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sierra Leone
125
31 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Thổ Nhĩ Kỳ
123
32 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Jamaica
122
33 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Vanuatu
121
Bahamas
121
34 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Panama
120
35 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
St Kitts & Nevis
119
36 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Ai Cập
113
37 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Antigua & Barbuda
112
38 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hàn Quốc
110
39 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kosovo
109
40 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Fiji
108
41 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Dominica
106
Belize
106
42 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liban
104
Azerbaijan
104
Botswana
104
43 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Myanmar
103
Trinidad và Tobago
103
44 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Moldova
101
Grenada
101
Bosnia & Herzegovina
101
45 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Israel
99
Peru
99
Colombia
99
46 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brazil
98
47 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Costa Rica
97
48 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tunisia
96
Namibia
96
49 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Montenegro
95
Serbia
95
Marshall
95
50 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Georgia
94
51 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Na Uy
93
Lithuania
93
Eswatini
93
Phần Lan
93
Ba Lan
93
Hungary
93
Séc
93
Tây Ban Nha
93
Áo
93
Hy Lạp
93
Ý
93
Malta
93
Bỉ
93
Đan Mạch
93
Pháp
93
Thụy Điển
93
Hà Lan
93
Thụy Sỹ
93
Slovakia
93
Bồ Đào Nha
93
Luxembourg
93
Romania
93
Andorra
93
Liechtenstein
93
Vatican
93
Slovenia
93
Chile
93
Đức
93
Monaco
93
Croatia
93
Bulgaria
93
San Marino
93
Síp
93
Latvia
93
Belarus
93
Iceland
93
Estonia
93
52 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Vương Quốc Anh
91
53 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
El Salvador
87
Guatemala
87
Việt Nam
87
Ireland
87
Argentina
87
54 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Albania
86
Honduras
86
55 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Đài Loan
85
56 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Uruguay
84
57 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Bắc Macedonia
83
Nam Phi
83
58 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tajikistan
82
Thái Lan
82
Oman
82
59 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kyrgyzstan
80
60 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
77
61 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Solomon
76
62 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kazakhstan
73
63 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kiribati
72
64 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Papua New Guinea
71
Ukraine
71
Bahrain
71
65 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Angola
70
66 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Tonga
69
Mexico
69
Burkina Faso
69
67 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nhật Bản
68
68 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Venezuela
67
Maroc
67
Paraguay
67
69 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Brunei
63
70 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
New Zealand
62
71 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Kuwait
60
72 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guyana
57
73 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nga
56
Benin
56
Sao Tome and Principe
56
Ả Rập Xê Út,
56
74 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Canada
54
75 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Pakistan
50
76 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Châu Úc
47
77 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Hoa Kỳ
44
Mông Cổ
44
78 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Mali
24
79 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Niger
20
Trung Quốc
20
80 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Trung Phi
17
81 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Liberia
15
Congo
15
Tchad
15
82 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Syria
14
Nauru
14
83 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Yemen
12
84 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Sudan
8
Congo (Dem. Rep. Of)
8
85 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Cameroon
7
Burundi
7
Algérie
7
86 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Nam Sudan
6
87 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Guinea Xích Đạo
4
88 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Libya
3
Bhutan
3
Eritrea
3
89 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Iraq
2
90 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Turkmenistan
1
91 Xếp Hạng Các Quốc Gia Thân Thiện
Triều Tiên
0
Afghanistan
0
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ