quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2016

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
157
123
34
41
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
156
121
35
42
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
156
122
34
42
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
155
122
33
43
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
155
121
34
43
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
155
120
35
43
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
155
119
36
43
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
155
116
39
43
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
155
115
40
43
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
155
112
43
43
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
154
121
33
44
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
154
121
33
44
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
154
120
34
44
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
154
120
34
44
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
154
114
40
44
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
153
119
34
45
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
153
118
35
45
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
153
118
35
45
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
153
116
37
45
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
152
114
38
46
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
152
113
39
46
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
152
109
43
46
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
152
105
47
46
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
152
104
48
46
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
151
118
33
47
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
150
118
32
48
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
150
118
32
48
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
150
113
37
48
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
148
118
30
50
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
148
114
34
50
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
147
115
32
51
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
147
115
32
51
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
147
114
33
51
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
147
114
33
51
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
146
114
32
52
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
146
109
37
52
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
143
114
29
55
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
143
106
37
55
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
142
104
38
56
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
141
111
30
57
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
141
109
32
57
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
140
110
30
58
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
140
101
39
58
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
139
106
33
59
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
138
101
37
60
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
137
101
36
61
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
137
95
42
61
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
136
101
35
62
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
134
98
36
64
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
131
102
29
67
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
129
99
30
69
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
129
92
37
69
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
128
93
35
70
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
127
92
35
71
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
125
95
30
73
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
123
94
29
75
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
123
93
30
75
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
122
88
34
76
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
121
94
27
77
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
121
89
32
77
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
121
86
35
77
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
119
91
28
79
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
119
78
41
79
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
118
93
25
80
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
118
88
30
80
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
116
81
35
82
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
115
88
27
83
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
115
84
31
83
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
115
83
32
83
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
112
81
31
86
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
111
81
30
87
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
110
80
30
88
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
110
78
32
88
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
110
78
32
88
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
110
77
33
88
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
109
79
30
89
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
107
78
29
91
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
107
78
29
91
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
107
75
32
91
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
106
72
34
92
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
104
71
33
94
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
104
70
34
94
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
104
69
35
94
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
103
74
29
95
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
103
71
32
95
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
102
68
34
96
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
101
71
30
97
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
101
69
32
97
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
99
63
36
99
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
98
67
31
100
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
98
62
36
100
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
93
62
31
105
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
90
61
29
108
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
87
53
34
111
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
84
52
32
114
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
82
55
27
116
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
81
46
35
117
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
77
47
30
121
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
76
48
28
122
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
74
44
30
124
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
74
41
33
124
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
72
43
29
126
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
72
39
33
126
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
70
38
32
128
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
70
34
36
128
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
70
33
37
128
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
69
44
25
129
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
69
36
33
129
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
69
34
35
129
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
67
35
32
131
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
67
34
33
131
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
67
31
36
131
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
67
31
36
131
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
66
42
24
132
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
66
34
32
132
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
65
40
25
133
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
64
41
23
134
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
64
38
26
134
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
64
38
26
134
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
63
44
19
135
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
63
33
30
135
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
62
40
22
136
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
61
30
31
137
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
60
31
29
138
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
60
31
29
138
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
60
27
33
138
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
59
38
21
139
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
58
35
23
140
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
58
28
30
140
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
58
24
34
140
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
57
36
21
141
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
57
33
24
141
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
57
28
29
141
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
57
25
32
141
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
56
21
35
142
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
56
38
18
142
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
55
27
28
143
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
55
27
28
143
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
54
31
23
144
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
54
28
26
144
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
54
23
31
144
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
54
23
31
144
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
53
29
24
145
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
53
19
34
145
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
52
27
25
146
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
52
25
27
146
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
52
17
35
146
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
52
16
36
146
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
51
30
21
147
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
50
24
26
148
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
49
28
21
149
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
49
19
30
149
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
49
19
30
149
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
49
15
34
149
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
48
23
25
150
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
48
21
27
150
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
48
19
29
150
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
48
19
29
150
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
48
18
30
150
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
48
15
33
150
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
47
23
24
151
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
47
17
30
151
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
47
14
33
151
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
46
21
25
152
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
46
18
28
152
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
45
18
27
153
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
44
23
21
154
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
44
15
29
154
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
43
17
26
155
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
43
16
27
155
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
43
15
28
155
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
43
11
32
155
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
42
16
26
156
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
41
20
21
157
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
40
12
28
158
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
40
10
30
158
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
39
12
27
159
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
39
12
27
159
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
39
12
27
159
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
39
11
28
159
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
38
11
27
160
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
37
13
24
161
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
37
12
25
161
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
37
10
27
161
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
36
10
26
162
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
36
8
28
162
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
36
6
30
162
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
35
17
18
163
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
35
15
20
163
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
34
9
25
164
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
34
7
27
164
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
30
6
24
168
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
29
8
21
169
93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
28
5
23
170
94 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
26
6
20
172
95 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
23
3
20
175
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ