quyền lực nhất
thấp nhất

theo Xếp hạng Tiêu đề 2021

theo Xếp hạng Mô tả

1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Bìa hộ chiếu của Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
160
104
56
38
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Đức
Đức
152
112
40
46
Bìa hộ chiếu của Phần Lan
Phần Lan
152
111
41
46
Bìa hộ chiếu của Ý
Ý
152
111
41
46
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thụy Điển
Thụy Điển
151
111
40
47
Bìa hộ chiếu của Đan Mạch
Đan Mạch
151
111
40
47
Bìa hộ chiếu của Áo
Áo
151
110
41
47
Bìa hộ chiếu của Luxembourg
Luxembourg
151
110
41
47
Bìa hộ chiếu của Thụy Sỹ
Thụy Sỹ
151
107
44
47
Bìa hộ chiếu của Hàn Quốc
Hàn Quốc
151
105
46
47
Bìa hộ chiếu của New Zealand
New Zealand
151
100
51
47
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hà Lan
Hà Lan
150
110
40
48
Bìa hộ chiếu của Bỉ
Bỉ
150
110
40
48
Bìa hộ chiếu của Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
150
110
40
48
Bìa hộ chiếu của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
150
109
41
48
Bìa hộ chiếu của Châu Úc
Châu Úc
150
99
51
48
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Pháp
Pháp
149
110
39
49
Bìa hộ chiếu của Malta
Malta
149
109
40
49
Bìa hộ chiếu của Séc
Séc
149
108
41
49
Bìa hộ chiếu của Na Uy
Na Uy
149
107
42
49
Bìa hộ chiếu của Ba Lan
Ba Lan
149
107
42
49
Bìa hộ chiếu của Hungary
Hungary
149
107
42
49
Bìa hộ chiếu của Ireland
Ireland
149
104
45
49
Bìa hộ chiếu của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
149
101
48
49
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hy Lạp
Hy Lạp
148
107
41
50
Bìa hộ chiếu của Slovakia
Slovakia
148
106
42
50
Bìa hộ chiếu của Vương Quốc Anh
Vương Quốc Anh
148
104
44
50
Bìa hộ chiếu của Canada
Canada
148
102
46
50
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Slovenia
Slovenia
147
106
41
51
Bìa hộ chiếu của Estonia
Estonia
147
106
41
51
Bìa hộ chiếu của Lithuania
Lithuania
147
106
41
51
Bìa hộ chiếu của Latvia
Latvia
147
106
41
51
Bìa hộ chiếu của Iceland
Iceland
147
105
42
51
Bìa hộ chiếu của Nhật Bản
Nhật Bản
147
102
45
51
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liechtenstein
Liechtenstein
146
103
43
52
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Singapore
Singapore
145
110
35
53
Bìa hộ chiếu của Croatia
Croatia
145
104
41
53
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Síp
Síp
144
107
37
54
Bìa hộ chiếu của Romania
Romania
144
103
41
54
Bìa hộ chiếu của Bulgaria
Bulgaria
144
101
43
54
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Monaco
Monaco
143
98
45
55
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Chile
Chile
137
92
45
61
Bìa hộ chiếu của Argentina
Argentina
137
92
45
61
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của San Marino
San Marino
136
96
40
62
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Andorra
Andorra
135
89
46
63
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malaysia
Malaysia
134
92
42
64
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Hồng Kông
Hồng Kông
133
100
33
65
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Israel
Israel
132
93
39
66
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brazil
Brazil
131
87
44
67
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Vatican
Vatican
128
87
41
70
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ukraine
Ukraine
127
81
46
71
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uruguay
Uruguay
126
83
43
72
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mexico
Mexico
125
79
46
73
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Brunei
Brunei
124
79
45
74
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Barbados
Barbados
123
88
35
75
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Peru
Peru
122
77
45
76
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bahamas
Bahamas
119
82
37
79
Bìa hộ chiếu của Macau
Macau
119
80
39
79
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của St Kitts & Nevis
St Kitts & Nevis
117
82
35
81
Bìa hộ chiếu của Đài Loan
Đài Loan
117
71
46
81
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Colombia
Colombia
116
74
42
82
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Antigua & Barbuda
Antigua & Barbuda
115
80
35
83
Bìa hộ chiếu của Panama
Panama
115
73
42
83
Bìa hộ chiếu của Costa Rica
Costa Rica
115
72
43
83
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Seychelles
Seychelles
114
81
33
84
Bìa hộ chiếu của Serbia
Serbia
114
72
42
84
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent và Grenadines
113
79
34
85
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trinidad và Tobago
Trinidad và Tobago
111
77
34
87
Bìa hộ chiếu của Bắc Macedonia
Bắc Macedonia
111
67
44
87
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Paraguay
Paraguay
110
64
46
88
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nga
Nga
109
69
40
89
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của El Salvador
El Salvador
108
67
41
90
Bìa hộ chiếu của Georgia
Georgia
108
64
44
90
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mauritius
Mauritius
107
75
32
91
Bìa hộ chiếu của Grenada
Grenada
107
73
34
91
Bìa hộ chiếu của Saint Lucia
Saint Lucia
107
71
36
91
Bìa hộ chiếu của Montenegro
Montenegro
107
62
45
91
Bìa hộ chiếu của Venezuela
Venezuela
107
60
47
91
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
106
61
45
92
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
105
69
36
93
Bìa hộ chiếu của Vanuatu
Vanuatu
105
66
39
93
Bìa hộ chiếu của Moldova
Moldova
105
62
43
93
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Solomon
Solomon
103
65
38
95
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Samoa
Samoa
102
62
40
96
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Honduras
Honduras
101
60
41
97
Bìa hộ chiếu của Albania
Albania
101
59
42
97
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tuvalu
Tuvalu
100
63
37
98
Bìa hộ chiếu của Tonga
Tonga
100
62
38
98
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nicaragua
Nicaragua
99
56
43
99
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guatemala
Guatemala
98
57
41
100
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kiribati
Kiribati
97
58
39
101
Bìa hộ chiếu của Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
97
56
41
101
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Marshall
Marshall
95
53
42
103
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Qatar
Qatar
94
54
40
104
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Phi
Nam Phi
90
53
37
108
Bìa hộ chiếu của Micronesia
Micronesia
90
48
42
108
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palau
Palau
89
45
44
109
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kuwait
Kuwait
87
45
42
111
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ecuador
Ecuador
85
40
45
113
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belize
Belize
84
52
32
114
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Jamaica
Jamaica
82
47
35
116
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maldives
Maldives
81
43
38
117
Bìa hộ chiếu của Fiji
Fiji
81
41
40
117
Bìa hộ chiếu của Guyana
Guyana
81
40
41
117
Bìa hộ chiếu của Bahrain
Bahrain
81
38
43
117
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Belarus
Belarus
80
37
43
118
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Timor-Leste
Timor-Leste
79
39
40
119
Bìa hộ chiếu của Kazakhstan
Kazakhstan
79
33
46
119
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ả Rập Xê Út,
Ả Rập Xê Út,
78
36
42
120
Bìa hộ chiếu của Oman
Oman
78
33
45
120
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bolivia
Bolivia
76
32
44
122
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nauru
Nauru
74
34
40
124
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Thái Lan
Thái Lan
73
25
48
125
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Azerbaijan
Azerbaijan
72
30
42
126
Bìa hộ chiếu của Suriname
Suriname
72
28
44
126
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Botswana
Botswana
71
39
32
127
Bìa hộ chiếu của Armenia
Armenia
71
30
41
127
Bìa hộ chiếu của Papua New Guinea
Papua New Guinea
71
30
41
127
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Indonesia
Indonesia
70
28
42
128
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Lesotho
Lesotho
69
36
33
129
Bìa hộ chiếu của Tunisia
Tunisia
69
30
39
129
Bìa hộ chiếu của Trung Quốc
Trung Quốc
69
27
42
129
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Malawi
Malawi
68
35
33
130
Bìa hộ chiếu của Cuba
Cuba
68
27
41
130
Bìa hộ chiếu của Dominica
Dominica
68
24
44
130
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Tanzania
Tanzania
66
35
31
132
Bìa hộ chiếu của Namibia
Namibia
66
33
33
132
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Eswatini
Eswatini
65
35
30
133
Bìa hộ chiếu của Kenya
Kenya
65
32
33
133
Bìa hộ chiếu của Zambia
Zambia
65
32
33
133
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Maroc
Maroc
64
27
37
134
Bìa hộ chiếu của Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
64
23
41
134
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Gambia
Gambia
63
37
26
135
Bìa hộ chiếu của Cabo Verde
Cabo Verde
63
29
34
135
Bìa hộ chiếu của Uzbekistan
Uzbekistan
63
22
41
135
Bìa hộ chiếu của Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
63
20
43
135
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Ghana
Ghana
62
33
29
136
Bìa hộ chiếu của Rwanda
Rwanda
62
24
38
136
Bìa hộ chiếu của Mông Cổ
Mông Cổ
62
22
40
136
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Uganda
Uganda
61
28
33
137
Bìa hộ chiếu của Tajikistan
Tajikistan
61
21
40
137
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Sierra Leone
Sierra Leone
60
35
25
138
Bìa hộ chiếu của Zimbabwe
Zimbabwe
60
30
30
138
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Senegal
Senegal
59
27
32
139
Bìa hộ chiếu của Burkina Faso
Burkina Faso
59
26
33
139
Bìa hộ chiếu của Ấn Độ
Ấn Độ
59
21
38
139
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Benin
Benin
58
25
33
140
Bìa hộ chiếu của Philippines
Philippines
58
20
38
140
Bìa hộ chiếu của Jordan
Jordan
58
17
41
140
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của bờ biển Ngà
bờ biển Ngà
57
23
34
141
Bìa hộ chiếu của Madagascar
Madagascar
57
20
37
141
Bìa hộ chiếu của Mozambique
Mozambique
57
20
37
141
Bìa hộ chiếu của Gabon
Gabon
57
18
39
141
Bìa hộ chiếu của Algérie
Algérie
57
16
41
141
Bìa hộ chiếu của Bhutan
Bhutan
57
13
44
141
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Turkmenistan
Turkmenistan
56
14
42
142
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Niger
Niger
55
25
30
143
Bìa hộ chiếu của Mauritania
Mauritania
55
21
34
143
Bìa hộ chiếu của Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
55
15
40
143
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Guiné-Bissau
Guiné-Bissau
54
22
32
144
Bìa hộ chiếu của Guinea
Guinea
54
22
32
144
Bìa hộ chiếu của Angola
Angola
54
20
34
144
Bìa hộ chiếu của Togo
Togo
54
20
34
144
Bìa hộ chiếu của Ai Cập
Ai Cập
54
14
40
144
Bìa hộ chiếu của Campuchia
Campuchia
54
11
43
144
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Mali
Mali
53
25
28
145
Bìa hộ chiếu của Burundi
Burundi
53
16
37
145
Bìa hộ chiếu của Comoros
Comoros
53
13
40
145
Bìa hộ chiếu của Việt Nam
Việt Nam
53
12
41
145
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Liberia
Liberia
51
21
30
147
Bìa hộ chiếu của Tchad
Tchad
51
17
34
147
Bìa hộ chiếu của Cameroon
Cameroon
51
14
37
147
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Trung Phi
Trung Phi
50
14
36
148
Bìa hộ chiếu của Liban
Liban
50
12
38
148
Bìa hộ chiếu của Djibouti
Djibouti
50
11
39
148
Bìa hộ chiếu của Haiti
Haiti
50
9
41
148
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Kosovo
Kosovo
49
14
35
149
Bìa hộ chiếu của Lào
Lào
49
11
38
149
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nigeria
Nigeria
48
20
28
150
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Congo (Dem. Rep. Of)
Congo (Dem. Rep. Of)
47
12
35
151
Bìa hộ chiếu của Congo
Congo
47
11
36
151
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nam Sudan
Nam Sudan
46
13
33
152
Bìa hộ chiếu của Libya
Libya
46
11
35
152
Bìa hộ chiếu của Ethiopia
Ethiopia
46
10
36
152
Bìa hộ chiếu của Sudan
Sudan
46
9
37
152
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Bangladesh
Bangladesh
45
15
30
153
Bìa hộ chiếu của Sri Lanka
Sri Lanka
45
11
34
153
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Nepal
Nepal
44
9
35
154
Bìa hộ chiếu của Eritrea
Eritrea
44
8
36
154
Bìa hộ chiếu của Triều Tiên
Triều Tiên
44
8
36
154
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Palestine
Palestine
43
10
33
155
Bìa hộ chiếu của Iran
Iran
43
8
35
155
Bìa hộ chiếu của Myanmar
Myanmar
43
6
37
155
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Yemen
Yemen
39
8
31
159
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Somalia
Somalia
38
8
30
160
Bìa hộ chiếu của Pakistan
Pakistan
38
6
32
160
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Syria
Syria
35
5
30
163
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bìa hộ chiếu của Iraq
Iraq
34
4
30
164
Bìa hộ chiếu của Afghanistan
Afghanistan
34
4
30
164
ĐIỂM DI CHUYỂN TRUNG BÌNHĐIỂM DI CHUYỂN Ở GIỮAXẾP HẠNG TRUNG BÌNHDÂN SỐ